Đô la Mỹ Đồng Việt Nam | 1 USD = 25344.9230 VND |
Nhân dân tệ Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3500.2054 VND |
Yên Nhật Đồng Việt Nam | 1 JPY = 160.5173 VND |
Kwanza Angola Đồng Việt Nam | 1 AOA = 30.3700 VND |
Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam | 1 KRW = 18.2783 VND |
Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 776.9287 VND |
Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 27014.9000 VND |
Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam | 1 MYR = 5316.1984 VND |
Dirham UAE Đồng Việt Nam | 1 AED = 6900.5339 VND |
Peso Philipin Đồng Việt Nam | 1 PHP = 438.3956 VND |
Rupiah Indonesia Đồng Việt Nam | 1 IDR = 1.5582 VND |
Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam | 1 VEF = 0.0957 VND |
Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam | 1 THB = 680.8465 VND |
Kip Lào Đồng Việt Nam | 1 LAK = 1.1807 VND |
Riel Campuchia Đồng Việt Nam | 1 KHR = 6.1949 VND |
Won Triều Tiên Đồng Việt Nam | 1 KPW = 28.1611 VND |
Bitcoin Đồng Việt Nam | 1 BTC = 1517000690.6969 VND |
Ounce đồng Đồng Việt Nam | 1 XCP = 309773348.0414 VND |
Đô la Mỹ Đô la Đài Loan mới | 1 USD = 32.6219 TWD |
Peso Cuba Đồng Việt Nam | 1 CUP = 984.2713 VND |
Rupee Ấn Độ Đồng Việt Nam | 1 INR = 303.6320 VND |
Đô la Mỹ Rúp Nga | 1 USD = 93.4578 RUB |
Bảng Anh Đồng Việt Nam | 1 GBP = 31636.2989 VND |
Đô la Singapore Đồng Việt Nam | 1 SGD = 18562.8590 VND |
Pataca Ma Cao Đồng Việt Nam | 1 MOP = 3144.7266 VND |
Đô la Australia Đồng Việt Nam | 1 AUD = 16400.6969 VND |
Yên Nhật Đô la Mỹ | 1 JPY = 0.0063 USD |
Vàng Đô la Mỹ | 1 XAU = 2288.2309 USD |
Som Uzbekistan Đồng Việt Nam | 1 UZS = 1.9958 VND |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Việt Nam | 1 SAR = 6757.7628 VND |
Vàng Đồng Việt Nam | 1 XAU = 57995036.6455 VND |
Rúp Nga Đồng Việt Nam | 1 RUB = 271.1912 VND |
Đô la Mỹ Kwanza Angola | 1 USD = 834.5383 AOA |
Kyat Myanma Đồng Việt Nam | 1 MMK = 12.0642 VND |
Nhân dân tệ Đô la Mỹ | 1 CNY = 0.1381 USD |
Lia Thổ Nhĩ Kỳ Đồng Việt Nam | 1 TRY = 781.8780 VND |
Đô la Canada Đồng Việt Nam | 1 CAD = 18397.7581 VND |
Tugrik Mông Cổ Đồng Việt Nam | 1 MNT = 7.3464 VND |
Leu Romania Đồng Việt Nam | 1 RON = 5429.7487 VND |
Đô la Mỹ Ringgit Malaysia | 1 USD = 4.7675 MYR |
Forint Hungary Đồng Việt Nam | 1 HUF = 69.1010 VND |
Đồng Việt Nam Kwanza Angola | 1 VND = 0.0329 AOA |
Won Hàn Quốc Đô la Mỹ | 1 KRW = 0.0007 USD |
Krone Na Uy Đồng Việt Nam | 1 NOK = 2277.5665 VND |
Đô la Mỹ Won Hàn Quốc | 1 USD = 1386.6159 KRW |
Đô la Mỹ Bạt Thái Lan | 1 USD = 37.2256 THB |
Koruna Cộng hòa Séc Đồng Việt Nam | 1 CZK = 1074.2451 VND |
Ringgit Malaysia Đô la Mỹ | 1 MYR = 0.2098 USD |
Đô la New Zealand Đồng Việt Nam | 1 NZD = 14920.9900 VND |
Franc Congo Đồng Việt Nam | 1 CDF = 9.0441 VND |
Rupee Sri Lanka Đồng Việt Nam | 1 LKR = 85.4404 VND |
Trung Quốc Yuan Đồng Việt Nam | 1 CNH = 3495.7712 VND |
Dinar Kuwait Đồng Việt Nam | 1 KWD = 82176.3505 VND |
Euro Koruna Cộng hòa Séc | 1 EUR = 25.1478 CZK |
Rial Iran Đồng Việt Nam | 1 IRR = 0.6024 VND |
Krona Thụy Điển Đồng Việt Nam | 1 SEK = 2299.2578 VND |
Đô la Brunei Đồng Việt Nam | 1 BND = 18613.5073 VND |
Rial Oman Đồng Việt Nam | 1 OMR = 65838.2929 VND |
Bảng Anh Đô la Mỹ | 1 GBP = 1.2482 USD |
Đô la Canada Đô la Mỹ | 1 CAD = 0.7259 USD |
Franc Thụy sĩ Đồng Việt Nam | 1 CHF = 27544.4138 VND |
Đô la Hồng Kông Đồng Việt Nam | 1 HKD = 3240.1057 VND |
Vàng Won Hàn Quốc | 1 XAU = 3172897.3367 KRW |
Yên Nhật Won Hàn Quốc | 1 JPY = 8.7819 KRW |
Rial Qatar Đồng Việt Nam | 1 QAR = 6897.4154 VND |
Taka Bangladesh Đồng Việt Nam | 1 BDT = 230.8433 VND |
Đô la Singapore Ringgit Malaysia | 1 SGD = 3.4918 MYR |
Dirham UAE Đô la Mỹ | 1 AED = 0.2723 USD |
Franc CFA Tây Phi Đồng Việt Nam | 1 XOF = 41.1839 VND |
Đô la Mỹ Riel Campuchia | 1 USD = 4091.2758 KHR |
Riel Campuchia Đô la Mỹ | 1 KHR = 0.0002 USD |
Đô la Mỹ Dirham UAE | 1 USD = 3.6729 AED |
Bảng Li-băng Đồng Việt Nam | 1 LBP = 0.2828 VND |
DogeCoin Đồng Việt Nam | 1 XDG = 3285.4290 VND |
Vàng Đô la Đài Loan mới | 1 XAU = 74646.5327 TWD |
Vàng Euro | 1 XAU = 2146.7796 EUR |
Euro Đô la Mỹ | 1 EUR = 1.0659 USD |
Peso Argentina Đồng Việt Nam | 1 ARS = 28.7202 VND |
Đô la Mỹ Kip Lào | 1 USD = 21466.4740 LAK |
Shilling Kenya Đồng Việt Nam | 1 KES = 190.0958 VND |
Manat Turkmenistan Đồng Việt Nam | 1 TMT = 7220.7833 VND |
Naira Nigeria Đồng Việt Nam | 1 NGN = 19.1264 VND |
Real Braxin Đồng Việt Nam | 1 BRL = 4878.2553 VND |
Đô la Mỹ Rial Iran | 1 USD = 42074.8858 IRR |
Dirham Ma-rốc Đồng Việt Nam | 1 MAD = 2491.7357 VND |
Nuevo Sol Peru Đồng Việt Nam | 1 PEN = 6729.7335 VND |
Đô la Mỹ Rupiah Indonesia | 1 USD = 16264.9992 IDR |
Dinar Bahrain Đồng Việt Nam | 1 BHD = 67185.7008 VND |
Bảng Syria Đồng Việt Nam | 1 SYP = 10.0874 VND |
Đô la Mỹ Koruna Cộng hòa Séc | 1 USD = 23.5932 CZK |
Đồng Việt Nam Koruna Cộng hòa Séc | 1 VND = 0.0009 CZK |
Đô la Mỹ Đô la Singapore | 1 USD = 1.3654 SGD |
Kip Lào Bạt Thái Lan | 1 LAK = 0.0017 THB |
Đồng Việt Nam Kyat Myanma | 1 VND = 0.0829 MMK |
Đô la Mỹ Đô la Canada | 1 USD = 1.3776 CAD |
Đồng Việt Nam Riel Campuchia | 1 VND = 0.1614 KHR |
Đô la Hồng Kông Đô la Mỹ | 1 HKD = 0.1278 USD |
Bạt Thái Lan Đô la Mỹ | 1 THB = 0.0269 USD |
Đô la Singapore Đô la Mỹ | 1 SGD = 0.7324 USD |
Zloty Ba Lan Đồng Việt Nam | 1 PLN = 6236.9040 VND |