chuyển đổi Bảng Li-băng (LBP) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Li-băng sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1000 Bảng Li-băng = 1 647.06287 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Li-băng sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1000 Bảng Li-băng = 274.66898 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày LBP /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Li-băng = 1.64706 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Bảng Li-băng = 0.27467 Đồng Việt Nam
Date | LBP/VND |
---|---|
0.28396 | |
0.28410 | |
0.28307 | |
0.28296 | |
0.28430 | |
0.28140 | |
0.27945 | |
0.27691 | |
0.27682 | |
0.27534 | |
0.27529 | |
0.27537 | |
0.27542 | |
1.63243 | |
1.62522 | |
1.62049 | |
1.63105 | |
1.63343 | |
1.63036 | |
1.62217 | |
1.61021 | |
1.61032 | |
1.62092 | |
1.61294 | |
1.60665 | |
1.61244 | |
1.60887 | |
1.62110 | |
1.62340 | |
1.63517 | |
1.63691 | |
1.62285 | |
1.62296 | |
1.61992 | |
1.61776 | |
1.62217 | |
1.59814 | |
1.60138 | |
1.60440 | |
1.56987 | |
1.57892 | |
1.58187 | |
1.56632 | |
1.55089 | |
1.57552 | |
1.56765 | |
1.57212 | |
1.55773 | |
1.55672 | |
1.55403 | |
1.54825 | |
1.56403 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
10 Bảng Li-băng LBP | LBP | VND | 2.84 Đồng Việt Nam VND |
20 Bảng Li-băng LBP | LBP | VND | 5.68 Đồng Việt Nam VND |
30 Bảng Li-băng LBP | LBP | VND | 8.52 Đồng Việt Nam VND |
40 Bảng Li-băng LBP | LBP | VND | 11.36 Đồng Việt Nam VND |
50 Bảng Li-băng LBP | LBP | VND | 14.20 Đồng Việt Nam VND |
100 Bảng Li-băng LBP | LBP | VND | 28.40 Đồng Việt Nam VND |
150 Bảng Li-băng LBP | LBP | VND | 42.60 Đồng Việt Nam VND |
200 Bảng Li-băng LBP | LBP | VND | 56.79 Đồng Việt Nam VND |
250 Bảng Li-băng LBP | LBP | VND | 70.99 Đồng Việt Nam VND |
1 000 Bảng Li-băng LBP | LBP | VND | 283.97 Đồng Việt Nam VND |
5 000 Bảng Li-băng LBP | LBP | VND | 1 419.85 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.