bảng chuyển đổi: Đồng Việt Nam/Bảng Li-băng

số lượng chuyển đổi trong Kết quả -
1 Đồng Việt Nam VND VND LBP 3.52 Bảng Li-băng LBP
2 Đồng Việt Nam VND VND LBP 7.04 Bảng Li-băng LBP
3 Đồng Việt Nam VND VND LBP 10.56 Bảng Li-băng LBP
4 Đồng Việt Nam VND VND LBP 14.08 Bảng Li-băng LBP
5 Đồng Việt Nam VND VND LBP 17.60 Bảng Li-băng LBP
6 Đồng Việt Nam VND VND LBP 21.12 Bảng Li-băng LBP
7 Đồng Việt Nam VND VND LBP 24.64 Bảng Li-băng LBP
8 Đồng Việt Nam VND VND LBP 28.16 Bảng Li-băng LBP
9 Đồng Việt Nam VND VND LBP 31.68 Bảng Li-băng LBP
10 Đồng Việt Nam VND VND LBP 35.20 Bảng Li-băng LBP
15 Đồng Việt Nam VND VND LBP 52.80 Bảng Li-băng LBP
20 Đồng Việt Nam VND VND LBP 70.40 Bảng Li-băng LBP
25 Đồng Việt Nam VND VND LBP 88.00 Bảng Li-băng LBP
30 Đồng Việt Nam VND VND LBP 105.60 Bảng Li-băng LBP
40 Đồng Việt Nam VND VND LBP 140.80 Bảng Li-băng LBP
50 Đồng Việt Nam VND VND LBP 176.00 Bảng Li-băng LBP
60 Đồng Việt Nam VND VND LBP 211.20 Bảng Li-băng LBP
70 Đồng Việt Nam VND VND LBP 246.40 Bảng Li-băng LBP
80 Đồng Việt Nam VND VND LBP 281.60 Bảng Li-băng LBP
90 Đồng Việt Nam VND VND LBP 316.80 Bảng Li-băng LBP
100 Đồng Việt Nam VND VND LBP 352.00 Bảng Li-băng LBP
150 Đồng Việt Nam VND VND LBP 528.00 Bảng Li-băng LBP
200 Đồng Việt Nam VND VND LBP 704.00 Bảng Li-băng LBP
500 Đồng Việt Nam VND VND LBP 1 760.00 Bảng Li-băng LBP
1 000 Đồng Việt Nam VND VND LBP 3 520.00 Bảng Li-băng LBP

chuyển đổi VND LBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print