tiền của Malaysia : Ringgit Malaysia RM
Ringgit Malaysia là đồng tiền của của Malaysia. Mã của của Ringgit Malaysia là MYR. Chúng tôi sử dụng RM làm biểu tượng của của Ringgit Malaysia. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sens. MYR được quy định bởi Central Bank of Malaysia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Ringgit Malaysia là
- Ringgit Malaysia đã được giới thiệu vào 16 Th09 1963 (61 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Ringgit Malaysia ( 5Sen , 10Sen , 20Sen và 50Sen ),
- Ringgit Malaysia có 6 mệnh giá tiền giấy ( RM1 , RM5 , RM10 , RM20 , RM50 và RM100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MYR Tất cả các đồng tiền
MYR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam | 1 MYR = 5310.6292 VND | |
Ringgit Malaysia Bạt Thái Lan | 1 MYR = 7.7579 THB | |
Ringgit Malaysia Nhân dân tệ | 1 MYR = 1.5176 CNY | |
Ringgit Malaysia Won Hàn Quốc | 1 MYR = 288.4228 KRW | |
Ringgit Malaysia Yên Nhật | 1 MYR = 32.8381 JPY | |
Ringgit Malaysia Dirham UAE | 1 MYR = 0.7696 AED | |
Ringgit Malaysia Euro | 1 MYR = 0.1957 EUR | |
Ringgit Malaysia Kwanza Angola | 1 MYR = 174.9649 AOA | |
Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia | 1 MYR = 1.0000 MYR | |
Ringgit Malaysia Peso Philipin | 1 MYR = 12.0639 PHP |
Tất cả các đồng tiền MYR
tiền tệ/MYR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Ringgit Malaysia | 1 USD = 4.7725 MYR | |
Đô la Singapore Ringgit Malaysia | 1 SGD = 3.5067 MYR | |
Đô la Đài Loan mới Ringgit Malaysia | 1 TWD = 0.1467 MYR | |
Đô la Hồng Kông Ringgit Malaysia | 1 HKD = 0.6098 MYR | |
Đồng Việt Nam Ringgit Malaysia | 1 VND = 0.0002 MYR | |
Nhân dân tệ Ringgit Malaysia | 1 CNY = 0.6589 MYR | |
Won Hàn Quốc Ringgit Malaysia | 1 KRW = 0.0035 MYR | |
Yên Nhật Ringgit Malaysia | 1 JPY = 0.0305 MYR | |
Dirham UAE Ringgit Malaysia | 1 AED = 1.2994 MYR | |
Euro Ringgit Malaysia | 1 EUR = 5.1098 MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Kwanza Angola | AOA |
Bạt Thái Lan | THB |
.