Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia (MYR) Kwanza Angola (AOA)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Kwanza Angola là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Ringgit Malaysia = 18 279.3189 Kwanza Angola
Ngày xấu nhất để đổi từ Ringgit Malaysia sang Kwanza Angola là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Ringgit Malaysia = 11 771.7467 Kwanza Angola
Lịch sử của giá hàng ngày MYR /AOA kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Ringgit Malaysia = 182.7932 Kwanza Angola
tối thiểu trên
1 Ringgit Malaysia = 117.7175 Kwanza Angola
Date | MYR/AOA |
---|---|
181.1485 | |
176.2596 | |
176.5347 | |
175.1483 | |
174.7471 | |
174.7213 | |
176.3281 | |
176.4292 | |
177.1356 | |
176.8571 | |
178.0860 | |
175.4043 | |
173.9247 | |
173.0986 | |
174.5016 | |
174.9923 | |
175.8828 | |
175.6603 | |
177.4761 | |
178.5446 | |
180.6021 | |
179.3176 | |
176.5648 | |
177.3827 | |
178.1761 | |
177.3024 | |
177.4313 | |
176.1589 | |
179.3379 | |
174.2423 | |
173.7409 | |
174.7558 | |
174.5136 | |
175.5020 | |
176.9585 | |
177.1817 | |
176.8550 | |
177.2336 | |
177.2429 | |
177.8160 | |
178.8073 | |
180.9287 | |
182.2968 | |
180.7304 | |
181.4543 | |
176.6286 | |
177.0946 | |
170.5613 | |
160.4911 | |
146.2169 | |
132.0141 | |
123.1586 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Ringgit Malaysia MYR | MYR | AOA | 180.84 Kwanza Angola AOA |
2 Ringgit Malaysia MYR | MYR | AOA | 361.68 Kwanza Angola AOA |
3 Ringgit Malaysia MYR | MYR | AOA | 542.52 Kwanza Angola AOA |
4 Ringgit Malaysia MYR | MYR | AOA | 723.36 Kwanza Angola AOA |
5 Ringgit Malaysia MYR | MYR | AOA | 904.20 Kwanza Angola AOA |
10 Ringgit Malaysia MYR | MYR | AOA | 1 808.40 Kwanza Angola AOA |
15 Ringgit Malaysia MYR | MYR | AOA | 2 712.59 Kwanza Angola AOA |
20 Ringgit Malaysia MYR | MYR | AOA | 3 616.79 Kwanza Angola AOA |
25 Ringgit Malaysia MYR | MYR | AOA | 4 520.99 Kwanza Angola AOA |
100 Ringgit Malaysia MYR | MYR | AOA | 18 083.96 Kwanza Angola AOA |
500 Ringgit Malaysia MYR | MYR | AOA | 90 419.80 Kwanza Angola AOA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Peso Philipin | PHP |
.