chuyển đổi Bảng Anh (GBP) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
8 Bảng Anh = 258 709.2018 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
8 Bảng Anh = 231 307.3815 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /VND kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 32 338.6502 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 28 913.4227 Đồng Việt Nam
Date | GBP/VND |
---|---|
32 338.6502 | |
31 964.5394 | |
31 880.1904 | |
31 832.1736 | |
31 440.4204 | |
31 358.5332 | |
31 596.3592 | |
31 120.0439 | |
31 274.2753 | |
31 467.1130 | |
31 595.5194 | |
31 323.0857 | |
31 291.3170 | |
30 885.9296 | |
30 842.4668 | |
30 562.5763 | |
31 199.9878 | |
31 215.1860 | |
31 127.5489 | |
31 020.9681 | |
30 888.6600 | |
30 803.7413 | |
30 823.6744 | |
30 450.7022 | |
30 641.7450 | |
30 625.9467 | |
30 245.3898 | |
29 938.5422 | |
30 052.0939 | |
29 882.4770 | |
30 133.4937 | |
29 890.4730 | |
29 874.2204 | |
29 447.7777 | |
29 793.8661 | |
30 199.1705 | |
30 100.6217 | |
30 401.6086 | |
30 373.0022 | |
30 391.1857 | |
30 222.5944 | |
30 332.1929 | |
30 395.6723 | |
30 331.7267 | |
30 903.1041 | |
30 425.8736 | |
29 928.2629 | |
29 921.9607 | |
30 098.1767 | |
29 394.1519 | |
29 218.2536 | |
28 981.7350 | |
29 146.6303 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 32 338.65 Đồng Việt Nam VND |
2 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 64 677.30 Đồng Việt Nam VND |
3 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 97 015.95 Đồng Việt Nam VND |
4 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 129 354.60 Đồng Việt Nam VND |
5 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 161 693.25 Đồng Việt Nam VND |
10 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 323 386.50 Đồng Việt Nam VND |
15 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 485 079.75 Đồng Việt Nam VND |
20 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 646 773.00 Đồng Việt Nam VND |
25 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 808 466.26 Đồng Việt Nam VND |
100 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 3 233 865.02 Đồng Việt Nam VND |
500 Bảng Anh GBP | GBP | VND | 16 169 325.10 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.