Bảng Anh Đồng Việt Nam | 1 GBP = 31780.8108 VND |
Bảng Anh Đô la Mỹ | 1 GBP = 1.2495 USD |
Bảng Anh Euro | 1 GBP = 1.1626 EUR |
Bảng Anh Dirham UAE | 1 GBP = 4.5893 AED |
Bảng Anh Won Hàn Quốc | 1 GBP = 1708.8366 KRW |
Bảng Anh Franc Andorran | 1 GBP = 7.6259 ADF |
Bảng Anh Đồng Peseta của Andora | 1 GBP = 193.4339 ADP |
Bảng Anh Đồng Afghani của Afghanistan | 1 GBP = 108657.5909 AFA |
Bảng Anh Afghani Afghanistan | 1 GBP = 90.2637 AFN |
Bảng Anh Old franc Pháp | 1 GBP = 762.5900 AFR |
Bảng Anh Lek Albania | 1 GBP = 117.2943 ALL |
Bảng Anh Dram Armenia | 1 GBP = 484.8716 AMD |
Bảng Anh Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 GBP = 2.2531 ANG |
Bảng Anh Kwanza Angola | 1 GBP = 1044.9911 AOA |
Bảng Anh Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 GBP = 501.0475 AON |
Bảng Anh Peso Argentina | 1 GBP = 1101.4869 ARS |
Bảng Anh Đồng Schiling Áo | 1 GBP = 15.9972 ATS |
Bảng Anh Đô la Australia | 1 GBP = 1.9003 AUD |
Bảng Anh Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 GBP = 2.0582 AWF |
Bảng Anh Florin Aruba | 1 GBP = 2.2490 AWG |
Bảng Anh Đồng Manat của Azerbaijan | 1 GBP = 10652.9174 AZM |
Bảng Anh Manat Azerbaijan | 1 GBP = 2.1241 AZN |
Bảng Anh Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 GBP = 2.2747 BAM |
Bảng Anh Đô la Barbados | 1 GBP = 2.4989 BBD |
Bảng Anh Taka Bangladesh | 1 GBP = 137.2054 BDT |
Bảng Anh Đồng Franc Bỉ | 1 GBP = 46.8976 BEF |
Bảng Anh Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 GBP = 2297.9876 BGL |
Bảng Anh Lev Bulgaria | 1 GBP = 2.2740 BGN |
Bảng Anh Dinar Bahrain | 1 GBP = 0.4712 BHD |
Bảng Anh Franc Burundi | 1 GBP = 3585.8144 BIF |
Bảng Anh Đô la Bermuda | 1 GBP = 1.2495 BMD |
Bảng Anh Đô la Brunei | 1 GBP = 1.6952 BND |
Bảng Anh Boliviano Bolivia | 1 GBP = 8.6380 BOB |
Bảng Anh Đồng Cruzado của Braxin | 1 GBP = 17475.4990 BRC |
Bảng Anh Real Braxin | 1 GBP = 6.3588 BRL |
Bảng Anh Đô la Bahamas | 1 GBP = 1.2495 BSD |
Bảng Anh Bitcoin | 1 GBP = 0.0000 BTC |
Bảng Anh Ngultrum Bhutan | 1 GBP = 104.4063 BTN |
Bảng Anh Pula Botswana | 1 GBP = 17.0746 BWP |
Bảng Anh Rúp Belarus | 1 GBP = 3165.0720 BYR |
Bảng Anh Đô la Belize | 1 GBP = 2.5200 BZD |
Bảng Anh Đô la Canada | 1 GBP = 1.7154 CAD |
Bảng Anh Franc Congo | 1 GBP = 3481.7071 CDF |
Bảng Anh Franc Thụy sĩ | 1 GBP = 1.1350 CHF |
Bảng Anh Đơn vị Kế toán của Chile | 1 GBP = 0.0424 CLF |
Bảng Anh Peso Chile | 1 GBP = 1169.6525 CLP |
Bảng Anh Trung Quốc Yuan | 1 GBP = 9.0337 CNH |
Bảng Anh Nhân dân tệ | 1 GBP = 9.0290 CNY |
Bảng Anh Peso Colombia | 1 GBP = 4857.2143 COP |
Bảng Anh Colón Costa Rica | 1 GBP = 639.9154 CRC |
Bảng Anh Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 GBP = 1.2495 CUC |
Bảng Anh Peso Cuba | 1 GBP = 32.1736 CUP |
Bảng Anh Escudo Cape Verde | 1 GBP = 128.2433 CVE |
Bảng Anh Đồng Bảng Síp | 1 GBP = 0.6804 CYP |
Bảng Anh Koruna Cộng hòa Séc | 1 GBP = 29.0802 CZK |
Bảng Anh Đồng Mark Đức | 1 GBP = 2.2738 DEM |
Bảng Anh Franc Djibouti | 1 GBP = 222.6188 DJF |
Bảng Anh Krone Đan Mạch | 1 GBP = 8.6711 DKK |
Bảng Anh Peso Dominica | 1 GBP = 72.5515 DOP |
Bảng Anh Dinar Algeria | 1 GBP = 168.1912 DZD |
Bảng Anh Đồng Scure Ecuador | 1 GBP = 33052.7686 ECS |
Bảng Anh Crun Extônia | 1 GBP = 18.1894 EEK |
Bảng Anh Bảng Ai Cập | 1 GBP = 59.4126 EGP |
Bảng Anh Nakfa Eritrea | 1 GBP = 18.7419 ERN |
Bảng Anh Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 GBP = 193.4339 ESP |
Bảng Anh Birr Ethiopia | 1 GBP = 71.7816 ETB |
Bảng Anh Đồng Markka Phần Lan | 1 GBP = 6.9123 FIM |
Bảng Anh Đô la Fiji | 1 GBP = 2.8463 FJD |
Bảng Anh Bảng Quần đảo Falkland | 1 GBP = 1.0000 FKP |
Bảng Anh Franc Pháp | 1 GBP = 7.6259 FRF |
Bảng Anh Bảng Anh | 1 GBP = 1.0000 GBP |
Bảng Anh Pence Sterling | 1 GBP = 99.9339 GBX |
Bảng Anh Lari Gruzia | 1 GBP = 3.3423 GEL |
Bảng Anh Guernsey Pound | 1 GBP = 1.0000 GGP |
Bảng Anh Cedi Ghana | 1 GBP = 139166.6764 GHC |
Bảng Anh Cedi Ghana | 1 GBP = 17.3516 GHS |
Bảng Anh Bảng Gibraltar | 1 GBP = 1.0000 GIP |
Bảng Anh Dalasi Gambia | 1 GBP = 84.6822 GMD |
Bảng Anh Franc Guinea | 1 GBP = 10745.3527 GNF |
Bảng Anh Drachma Hy Lạp | 1 GBP = 396.1426 GRD |
Bảng Anh Quetzal Guatemala | 1 GBP = 9.7137 GTQ |
Bảng Anh Đô la Guyana | 1 GBP = 261.6983 GYD |
Bảng Anh Đô la Hồng Kông | 1 GBP = 9.7662 HKD |
Bảng Anh Lempira Honduras | 1 GBP = 30.8942 HNL |
Bảng Anh Kuna Croatia | 1 GBP = 8.7599 HRK |
Bảng Anh Gourde Haiti | 1 GBP = 165.7126 HTG |
Bảng Anh Forint Hungary | 1 GBP = 451.8270 HUF |
Bảng Anh Rupiah Indonesia | 1 GBP = 20079.8679 IDR |
Bảng Anh Pao Ai-len | 1 GBP = 0.9156 IEP |
Bảng Anh Sheqel Israel mới | 1 GBP = 4.6384 ILS |
Bảng Anh Manx bảng | 1 GBP = 1.0000 IMP |
Bảng Anh Rupee Ấn Độ | 1 GBP = 104.3157 INR |
Bảng Anh Dinar I-rắc | 1 GBP = 1637.6995 IQD |
Bảng Anh Rial Iran | 1 GBP = 52571.1197 IRR |
Bảng Anh Króna Iceland | 1 GBP = 174.7248 ISK |
Bảng Anh Lia Ý | 1 GBP = 2251.0318 ITL |
Bảng Anh Jersey Pound | 1 GBP = 1.0000 JEP |
Bảng Anh Đô la Jamaica | 1 GBP = 196.1252 JMD |
Bảng Anh Dinar Jordan | 1 GBP = 0.8855 JOD |
Bảng Anh Yên Nhật | 1 GBP = 194.4162 JPY |
Bảng Anh Shilling Kenya | 1 GBP = 165.6417 KES |
Bảng Anh Som Kyrgyzstan | 1 GBP = 110.4362 KGS |
Bảng Anh Riel Campuchia | 1 GBP = 5094.1907 KHR |
Bảng Anh Franc Comoros | 1 GBP = 570.9104 KMF |
Bảng Anh Won Triều Tiên | 1 GBP = 1124.5149 KPW |
Bảng Anh Dinar Kuwait | 1 GBP = 0.3843 KWD |
Bảng Anh Đô la Quần đảo Cayman | 1 GBP = 1.0419 KYD |
Bảng Anh Tenge Kazakhstan | 1 GBP = 550.1354 KZT |
Bảng Anh Kip Lào | 1 GBP = 26696.0020 LAK |
Bảng Anh Bảng Li-băng | 1 GBP = 111929.8511 LBP |
Bảng Anh Rupee Sri Lanka | 1 GBP = 375.3746 LKR |
Bảng Anh Đô la Liberia | 1 GBP = 241.7080 LRD |
Bảng Anh Ioti Lesotho | 1 GBP = 23.2149 LSL |
Bảng Anh Litecoin | 1 GBP = 0.0152 LTC |
Bảng Anh Litas Lít-va | 1 GBP = 3.9463 LTL |
Bảng Anh Đồng Franc Luxembourg | 1 GBP = 46.8976 LUF |
Bảng Anh Lats Latvia | 1 GBP = 0.8170 LVL |
Bảng Anh Dinar Libi | 1 GBP = 6.0688 LYD |
Bảng Anh Dirham Ma-rốc | 1 GBP = 12.5323 MAD |
Bảng Anh Đồng Franc Monegasque | 1 GBP = 7.6259 MCF |
Bảng Anh Leu Moldova | 1 GBP = 22.0774 MDL |
Bảng Anh Ariary Malagasy | 1 GBP = 5546.6129 MGA |
Bảng Anh Đồng Franc Magalasy | 1 GBP = 27834.1491 MGF |
Bảng Anh Denar Macedonia | 1 GBP = 71.6614 MKD |
Bảng Anh Kyat Myanma | 1 GBP = 2625.3415 MMK |
Bảng Anh Tugrik Mông Cổ | 1 GBP = 4310.6363 MNT |
Bảng Anh Pataca Ma Cao | 1 GBP = 10.0667 MOP |
Bảng Anh Ouguiya Mauritania | 1 GBP = 448.4741 MRO |
Bảng Anh Lia xứ Man-tơ | 1 GBP = 0.4991 MTL |
Bảng Anh Rupee Mauritius | 1 GBP = 57.7551 MUR |
Bảng Anh Rufiyaa Maldives | 1 GBP = 19.3042 MVR |
Bảng Anh Kwacha Malawi | 1 GBP = 2167.5832 MWK |
Bảng Anh Peso Mexico | 1 GBP = 21.1508 MXN |
Bảng Anh Ringgit Malaysia | 1 GBP = 5.9262 MYR |
Bảng Anh Đồng Metical Mozambique | 1 GBP = 79520.9087 MZM |
Bảng Anh Metical Mozambique | 1 GBP = 79.8405 MZN |
Bảng Anh Đô la Namibia | 1 GBP = 23.2598 NAD |
Bảng Anh Naira Nigeria | 1 GBP = 1757.0597 NGN |
Bảng Anh Córdoba Nicaragua | 1 GBP = 46.0222 NIO |
Bảng Anh Đồng Guilder Hà Lan | 1 GBP = 2.5619 NLG |
Bảng Anh Krone Na Uy | 1 GBP = 13.6258 NOK |
Bảng Anh Rupee Nepal | 1 GBP = 167.0519 NPR |
Bảng Anh Đô la Đài Loan mới | 1 GBP = 36.5647 NTD |
Bảng Anh Đô la New Zealand | 1 GBP = 2.0813 NZD |
Bảng Anh Rial Oman | 1 GBP = 0.4810 OMR |
Bảng Anh Balboa Panama | 1 GBP = 1.2495 PAB |
Bảng Anh Nuevo Sol Peru | 1 GBP = 4.6564 PEN |
Bảng Anh Kina Papua New Guinean | 1 GBP = 4.8441 PGK |
Bảng Anh Peso Philipin | 1 GBP = 71.7228 PHP |
Bảng Anh Rupee Pakistan | 1 GBP = 347.6662 PKR |
Bảng Anh Zloty Ba Lan | 1 GBP = 4.9995 PLN |
Bảng Anh Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 GBP = 233.0725 PTE |
Bảng Anh Guarani Paraguay | 1 GBP = 9340.3978 PYG |
Bảng Anh Rial Qatar | 1 GBP = 4.5487 QAR |
Bảng Anh Đồng Leu Rumani | 1 GBP = 58284.8739 ROL |
Bảng Anh Leu Romania | 1 GBP = 5.7845 RON |
Bảng Anh Dinar Serbia | 1 GBP = 136.1987 RSD |
Bảng Anh Rúp Nga | 1 GBP = 114.6294 RUB |
Bảng Anh Franc Rwanda | 1 GBP = 1616.4130 RWF |
Bảng Anh Riyal Ả Rập Xê-út | 1 GBP = 4.6862 SAR |
Bảng Anh Đô la quần đảo Solomon | 1 GBP = 10.5904 SBD |
Bảng Anh Rupee Seychelles | 1 GBP = 16.8346 SCR |
Bảng Anh Đồng Dinar Sudan | 1 GBP = 75382.5407 SDD |
Bảng Anh Bảng Sudan | 1 GBP = 750.9260 SDG |
Bảng Anh Đồng Bảng Sudan | 1 GBP = 753896.3228 SDP |
Bảng Anh Krona Thụy Điển | 1 GBP = 13.6330 SEK |
Bảng Anh Đô la Singapore | 1 GBP = 1.6939 SGD |
Bảng Anh Bảng St. Helena | 1 GBP = 1.0000 SHP |
Bảng Anh Tôla Xlôvênia | 1 GBP = 278.5961 SIT |
Bảng Anh Cuaron Xlôvác | 1 GBP = 35.0233 SKK |
Bảng Anh Leone Sierra Leone | 1 GBP = 26200.5185 SLL |
Bảng Anh Schilling Somali | 1 GBP = 714.4623 SOS |
Bảng Anh Đô la Suriname | 1 GBP = 40.9967 SRD |
Bảng Anh Đồng Guilder Surinam | 1 GBP = 47339.2469 SRG |
Bảng Anh Bảng Nam Sudan | 1 GBP = 162.7550 SSP |
Bảng Anh Dobra São Tomé và Príncipe | 1 GBP = 27840.1944 STD |
Bảng Anh Colón El Salvador | 1 GBP = 10.9385 SVC |
Bảng Anh Bảng Syria | 1 GBP = 3139.3097 SYP |
Bảng Anh Lilangeni Swaziland | 1 GBP = 23.2517 SZL |
Bảng Anh Bạt Thái Lan | 1 GBP = 46.1426 THB |
Bảng Anh Somoni Tajikistan | 1 GBP = 13.6389 TJS |
Bảng Anh Đồng Manat Turkmenistan | 1 GBP = 21965.5417 TMM |
Bảng Anh Manat Turkmenistan | 1 GBP = 4.3731 TMT |
Bảng Anh Dinar Tunisia | 1 GBP = 3.9183 TND |
Bảng Anh Paʻanga Tonga | 1 GBP = 2.9653 TOP |
Bảng Anh Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 GBP = 27033260.8670 TRL |
Bảng Anh Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 GBP = 40.3535 TRY |
Bảng Anh Đô la Trinidad và Tobago | 1 GBP = 8.4728 TTD |
Bảng Anh Đôla Tuvaluan | 1 GBP = 1.7809 TVD |
Bảng Anh Đô la Đài Loan mới | 1 GBP = 40.5137 TWD |
Bảng Anh Shilling Tanzania | 1 GBP = 3244.0797 TZS |
Bảng Anh Hryvnia Ucraina | 1 GBP = 49.2622 UAH |
Bảng Anh Shilling Uganda | 1 GBP = 4725.4961 UGX |
Bảng Anh Đồng Peso Uruguay | 1 GBP = 48.1543 UYP |
Bảng Anh Peso Uruguay | 1 GBP = 48.2592 UYU |
Bảng Anh Som Uzbekistan | 1 GBP = 15857.0980 UZS |
Bảng Anh Vatican Lira | 1 GBP = 2251.0318 VAL |
Bảng Anh Đồng bolívar của Venezuela | 1 GBP = 328562958.4850 VEB |
Bảng Anh Bolívar Venezuela | 1 GBP = 328596.6728 VEF |
Bảng Anh Vatu Vanuatu | 1 GBP = 148.3381 VUV |
Bảng Anh Tala Samoa | 1 GBP = 3.4985 WST |
Bảng Anh Franc CFA Trung Phi | 1 GBP = 762.5900 XAF |
Bảng Anh Bạc | 1 GBP = 0.0455 XAG |
Bảng Anh Ounce nhôm | 1 GBP = 0.0003 XAL |
Bảng Anh Vàng | 1 GBP = 0.0005 XAU |
Bảng Anh Đô la Đông Caribê | 1 GBP = 3.3767 XCD |
Bảng Anh Ounce đồng | 1 GBP = 0.0001 XCP |
Bảng Anh DogeCoin | 1 GBP = 8.4860 XDG |
Bảng Anh Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 GBP = 1.1626 XEU |
Bảng Anh Franc CFA Tây Phi | 1 GBP = 762.5900 XOF |
Bảng Anh Paladi | 1 GBP = 0.0013 XPD |
Bảng Anh Franc CFP | 1 GBP = 138.7307 XPF |
Bảng Anh Bạch kim | 1 GBP = 0.0013 XPT |
Bảng Anh Ripple | 1 GBP = 2.3953 XRP |
Bảng Anh Rial Yemen | 1 GBP = 312.8021 YER |
Bảng Anh Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 GBP = 101.8879 YUN |
Bảng Anh Rand Nam Phi | 1 GBP = 23.2226 ZAR |
Bảng Anh Đồng kwacha của Zambia | 1 GBP = 24903.4493 ZMK |
Bảng Anh Kwacha Zambia | 1 GBP = 34.1599 ZMW |
Bảng Anh Đồng Đô la Zimbabwe | 1 GBP = 124883453270865071833557762048.0000 ZWD |