Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Lia Ý (ITL)

£
ITL

Bộ chuyển đổi Bảng Anh/Lia Ý được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of England), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Lia Ý là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Bảng Anh = 227 653.9860 Lia Ý

Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Lia Ý là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Bảng Anh = 220 937.7821 Lia Ý

Lịch sử Bảng Anh / Lia Ý

Lịch sử của giá hàng ngày GBP /ITL kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Bảng Anh = 2 276.5399 Lia Ý

tối thiểu trên

1 Bảng Anh = 2 209.3778 Lia Ý

Lịch sử giá ITL / GBP

Date GBP/ITL
2 262.1272
2 253.2558
2 258.4095
2 269.6977
2 244.2690
2 268.2087
2 256.3068
2 262.6056
2 257.7538
2 266.3265
2 270.6505
2 263.5393
2 263.5076
2 261.8655
2 269.7136
2 259.3951
2 272.1720
2 261.5829
2 249.5097
2 253.1771
2 232.9459
2 232.5417
2 242.9275
2 257.8486
2 257.1643
2 232.1299
2 212.8395
2 221.7875
2 229.6161
2 218.9790
2 222.7184
2 240.3739
2 242.1587
2 233.7032
2 232.8995
2 242.5301
2 253.4210
2 264.8764
2 255.5682
2 267.1093
2 251.8433
2 249.3974
2 259.3661
2 242.3976
2 252.0843
2 263.2879
2 251.9848
2 255.9730
2 267.6429
2 251.4741
2 247.3714
2 232.9845
2 226.9825

Tiền Của Vương Quốc Anh

flag GBP
  • ISO4217 : GBP
  • Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Vương quốc Anh, Vương quốc Anh, Guernsey, Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich, Đảo Man, Jersey, Tristan da Cunha

bảng chuyển đổi: Bảng Anh/Lia Ý

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Bảng Anh GBP GBP ITL 2 262.13 Lia Ý ITL
2 Bảng Anh GBP GBP ITL 4 524.25 Lia Ý ITL
3 Bảng Anh GBP GBP ITL 6 786.38 Lia Ý ITL
4 Bảng Anh GBP GBP ITL 9 048.51 Lia Ý ITL
5 Bảng Anh GBP GBP ITL 11 310.64 Lia Ý ITL
10 Bảng Anh GBP GBP ITL 22 621.27 Lia Ý ITL
15 Bảng Anh GBP GBP ITL 33 931.91 Lia Ý ITL
20 Bảng Anh GBP GBP ITL 45 242.54 Lia Ý ITL
25 Bảng Anh GBP GBP ITL 56 553.18 Lia Ý ITL
100 Bảng Anh GBP GBP ITL 226 212.72 Lia Ý ITL
500 Bảng Anh GBP GBP ITL 1 131 063.60 Lia Ý ITL

bảng chuyển đổi: GBP/ITL

.