Bảng dưới đây thể hiện của biến thể hàng ngày các loại tiền tệ đo Pip, trong $ và trong% với kích thước của hợp đồng đô la 100'000. Bạn phải xác định thời gian để tính toán tỷ lệ trung bình của biến động này.
Công thức: Biến thể = trung bình (cao - thấp)
Pair | Trend | pips | $ | % |
---|---|---|---|---|
AUDCAD | - | 44.052 | 319.77 | 0.49 |
AUDCHF | - | 40.876 | 443.68 | 0.68 |
AUDJPY | - | 79.498 | 503.31 | 0.78 |
AUDNZD | - | 36.528 | 214.89 | 0.33 |
AUDUSD | - | 50.962 | 509.62 | 0.79 |
CADCHF | - | 36.232 | 393.27 | 0.54 |
CADJPY | - | 76.084 | 481.70 | 0.66 |
CHFJPY | - | 112.820 | 714.28 | 0.66 |
EURAUD | - | 86.882 | 562.82 | 0.53 |
EURCAD | - | 55.924 | 405.95 | 0.38 |
EURCHF | - | 47.912 | 520.05 | 0.49 |
EURGBP | - | 26.166 | 326.68 | 0.31 |
EURJPY | - | 115.616 | 731.98 | 0.69 |
EURNZD | - | 91.080 | 535.82 | 0.50 |
EURUSD | - | 55.748 | 557.48 | 0.52 |
GBPAUD | - | 102.886 | 666.50 | 0.53 |
GBPCAD | - | 73.588 | 534.18 | 0.43 |
GBPCHF | - | 60.328 | 654.81 | 0.52 |
GBPJPY | - | 137.778 | 872.29 | 0.70 |
GBPNZD | - | 105.172 | 618.73 | 0.50 |
GBPUSD | - | 72.288 | 722.88 | 0.58 |
NZDCAD | - | 42.142 | 305.91 | 0.52 |
NZDCHF | - | 36.604 | 397.31 | 0.67 |
NZDJPY | - | 70.092 | 443.76 | 0.75 |
NZDUSD | - | 45.696 | 456.96 | 0.78 |
USDCAD | - | 66.116 | 479.94 | 0.48 |
USDCHF | - | 53.454 | 580.20 | 0.58 |
USDJPY | - | 96.340 | 609.94 | 0.61 |