Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Hryvnia Ucraina (UAH)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Hryvnia Ucraina là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 5 022.3863 Hryvnia Ucraina
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Hryvnia Ucraina là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 4 397.5621 Hryvnia Ucraina
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /UAH kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 50.2239 Hryvnia Ucraina
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 43.9756 Hryvnia Ucraina
Date | GBP/UAH |
---|---|
49.9642 | |
49.7428 | |
49.3614 | |
49.8117 | |
49.1455 | |
49.2349 | |
49.2197 | |
49.1918 | |
49.6387 | |
49.7592 | |
49.2241 | |
48.6166 | |
48.7030 | |
48.2017 | |
47.9316 | |
47.1240 | |
48.1561 | |
47.5305 | |
48.1994 | |
48.7125 | |
48.5294 | |
47.7135 | |
47.0801 | |
46.3464 | |
46.2215 | |
45.8176 | |
45.0459 | |
44.5124 | |
44.5057 | |
44.2432 | |
44.7719 | |
44.4267 | |
44.7475 | |
44.4313 | |
45.0914 | |
45.7265 | |
46.1184 | |
46.6573 | |
46.5786 | |
47.0923 | |
46.8790 | |
47.1816 | |
47.4184 | |
47.2885 | |
48.0244 | |
47.5200 | |
46.8287 | |
46.9374 | |
47.2447 | |
46.2306 | |
45.8362 | |
45.3693 | |
45.9445 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | UAH | 49.96 Hryvnia Ucraina UAH |
2 Bảng Anh GBP | GBP | UAH | 99.93 Hryvnia Ucraina UAH |
3 Bảng Anh GBP | GBP | UAH | 149.89 Hryvnia Ucraina UAH |
4 Bảng Anh GBP | GBP | UAH | 199.86 Hryvnia Ucraina UAH |
5 Bảng Anh GBP | GBP | UAH | 249.82 Hryvnia Ucraina UAH |
10 Bảng Anh GBP | GBP | UAH | 499.64 Hryvnia Ucraina UAH |
15 Bảng Anh GBP | GBP | UAH | 749.46 Hryvnia Ucraina UAH |
20 Bảng Anh GBP | GBP | UAH | 999.28 Hryvnia Ucraina UAH |
25 Bảng Anh GBP | GBP | UAH | 1 249.11 Hryvnia Ucraina UAH |
100 Bảng Anh GBP | GBP | UAH | 4 996.42 Hryvnia Ucraina UAH |
500 Bảng Anh GBP | GBP | UAH | 24 982.10 Hryvnia Ucraina UAH |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.