chuyển đổi Dirham Ma-rốc (MAD) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dirham Ma-rốc sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dirham Ma-rốc = 256 941.6088 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Dirham Ma-rốc sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dirham Ma-rốc = 229 222.8838 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày MAD /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dirham Ma-rốc = 2 569.4161 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Dirham Ma-rốc = 2 292.2288 Đồng Việt Nam
Date | MAD/VND |
---|---|
2 566.3665 | |
2 534.8653 | |
2 530.5571 | |
2 507.7942 | |
2 508.0301 | |
2 490.3621 | |
2 497.0255 | |
2 459.1717 | |
2 454.9082 | |
2 459.8240 | |
2 456.1242 | |
2 447.8175 | |
2 455.4411 | |
2 433.5825 | |
2 434.2122 | |
2 420.8089 | |
2 449.2285 | |
2 470.4061 | |
2 461.4925 | |
2 450.9856 | |
2 444.9972 | |
2 447.8111 | |
2 409.2897 | |
2 384.0072 | |
2 402.9821 | |
2 404.6089 | |
2 385.0473 | |
2 384.1733 | |
2 381.3095 | |
2 386.8862 | |
2 382.5606 | |
2 385.6454 | |
2 352.2986 | |
2 362.2617 | |
2 386.3355 | |
2 374.2659 | |
2 364.0352 | |
2 366.0388 | |
2 367.4036 | |
2 388.2484 | |
2 398.5159 | |
2 413.2615 | |
2 402.8891 | |
2 427.3309 | |
2 433.5947 | |
2 410.1128 | |
2 400.5317 | |
2 357.3212 | |
2 355.0235 | |
2 319.4297 | |
2 316.4326 | |
2 296.1735 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | VND | 2 566.79 Đồng Việt Nam VND |
2 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | VND | 5 133.57 Đồng Việt Nam VND |
3 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | VND | 7 700.36 Đồng Việt Nam VND |
4 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | VND | 10 267.15 Đồng Việt Nam VND |
5 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | VND | 12 833.93 Đồng Việt Nam VND |
10 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | VND | 25 667.87 Đồng Việt Nam VND |
15 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | VND | 38 501.80 Đồng Việt Nam VND |
20 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | VND | 51 335.74 Đồng Việt Nam VND |
25 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | VND | 64 169.67 Đồng Việt Nam VND |
100 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | VND | 256 678.68 Đồng Việt Nam VND |
500 Dirham Ma-rốc MAD | MAD | VND | 1 283 393.40 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.