Tỷ giá hối đoái Bảng Anh (GBP) Bảng Sudan (SDG)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Anh sang Bảng Sudan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Bảng Anh = 78 868.6281 Bảng Sudan
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Anh sang Bảng Sudan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Bảng Anh = 68 293.7226 Bảng Sudan
Lịch sử của giá hàng ngày GBP /SDG kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Anh = 788.6863 Bảng Sudan
tối thiểu trên
1 Bảng Anh = 682.9372 Bảng Sudan
Date | GBP/SDG |
---|---|
763.6575 | |
754.7878 | |
755.0002 | |
735.9887 | |
723.6978 | |
729.3488 | |
741.7297 | |
753.3893 | |
759.4452 | |
745.1581 | |
751.1522 | |
762.5930 | |
762.3052 | |
756.5131 | |
758.8754 | |
752.6482 | |
764.1108 | |
763.6380 | |
764.2062 | |
765.7860 | |
764.9322 | |
763.5704 | |
760.4642 | |
754.4524 | |
759.2795 | |
759.3486 | |
682.9372 | |
737.9861 | |
740.0165 | |
730.4271 | |
736.1797 | |
733.9267 | |
736.8320 | |
725.3863 | |
734.6714 | |
743.6078 | |
752.3596 | |
759.2583 | |
758.5446 | |
766.8610 | |
762.4032 | |
768.8381 | |
771.8300 | |
770.6495 | |
786.2807 | |
772.4859 | |
763.4385 | |
764.5726 | |
769.5127 | |
752.1247 | |
746.5630 | |
741.4758 | |
747.2808 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Bảng Anh GBP | GBP | SDG | 763.53 Bảng Sudan SDG |
2 Bảng Anh GBP | GBP | SDG | 1 527.05 Bảng Sudan SDG |
3 Bảng Anh GBP | GBP | SDG | 2 290.58 Bảng Sudan SDG |
4 Bảng Anh GBP | GBP | SDG | 3 054.10 Bảng Sudan SDG |
5 Bảng Anh GBP | GBP | SDG | 3 817.63 Bảng Sudan SDG |
10 Bảng Anh GBP | GBP | SDG | 7 635.26 Bảng Sudan SDG |
15 Bảng Anh GBP | GBP | SDG | 11 452.89 Bảng Sudan SDG |
20 Bảng Anh GBP | GBP | SDG | 15 270.52 Bảng Sudan SDG |
25 Bảng Anh GBP | GBP | SDG | 19 088.16 Bảng Sudan SDG |
100 Bảng Anh GBP | GBP | SDG | 76 352.62 Bảng Sudan SDG |
500 Bảng Anh GBP | GBP | SDG | 381 763.10 Bảng Sudan SDG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.