bảng chuyển đổi: Bảng Sudan/Bảng Anh

số lượng chuyển đổi trong Kết quả -
1 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 1.34 Bảng Anh GBP
2 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 2.68 Bảng Anh GBP
3 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 4.02 Bảng Anh GBP
4 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 5.36 Bảng Anh GBP
5 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 6.70 Bảng Anh GBP
6 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 8.04 Bảng Anh GBP
7 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 9.38 Bảng Anh GBP
8 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 10.71 Bảng Anh GBP
9 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 12.05 Bảng Anh GBP
10 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 13.39 Bảng Anh GBP
15 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 20.09 Bảng Anh GBP
20 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 26.79 Bảng Anh GBP
25 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 33.48 Bảng Anh GBP
30 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 40.18 Bảng Anh GBP
40 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 53.57 Bảng Anh GBP
50 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 66.97 Bảng Anh GBP
60 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 80.36 Bảng Anh GBP
70 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 93.75 Bảng Anh GBP
80 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 107.14 Bảng Anh GBP
90 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 120.54 Bảng Anh GBP
100 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 133.93 Bảng Anh GBP
150 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 200.90 Bảng Anh GBP
200 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 267.86 Bảng Anh GBP
500 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 669.65 Bảng Anh GBP
1 000 000 Bảng Sudan SDG SDG GBP 1 339.30 Bảng Anh GBP

chuyển đổi SDG GBP - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print