tiền của Sudan : Bảng Sudan ج.س.
Bảng Sudan là đồng tiền của của Sudan. Mã của của Bảng Sudan là SDG. Chúng tôi sử dụng ج.س. làm biểu tượng của của Bảng Sudan. Bảng Sudan được chia thành 100 piastres. SDG được quy định bởi Bank of Sudan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Bảng Sudan là
- Bảng Sudan đã được giới thiệu vào 10 Th01 2007 (17 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Bảng Sudan ( 1.س.ج , 5.س.ج , 10.س.ج , 20.س.ج , 50.س.ج và ج.س.1 ),
- Bảng Sudan có 5 mệnh giá tiền giấy ( ج.س.2 , ج.س.5 , ج.س.10 , ج.س.20 và ج.س.50 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SDG Tất cả các đồng tiền
SDG/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bảng Sudan Won Hàn Quốc | 1 SDG = 2.2722 KRW | |
Bảng Sudan Yên Nhật | 1 SDG = 0.2603 JPY | |
Bảng Sudan Ringgit Malaysia | 1 SDG = 0.0078 MYR | |
Bảng Sudan Kwanza Angola | 1 SDG = 1.4118 AOA | |
Bảng Sudan Dirham UAE | 1 SDG = 0.0061 AED | |
Bảng Sudan Euro | 1 SDG = 0.0015 EUR | |
Bảng Sudan Bolívar Venezuela | 1 SDG = 436.1535 VEF | |
Bảng Sudan Peso Philipin | 1 SDG = 0.0967 PHP | |
Bảng Sudan Bạt Thái Lan | 1 SDG = 0.0603 THB | |
Bảng Sudan Vàng | 1 SDG = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền SDG
tiền tệ/SDG | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Bảng Sudan | 1 VND = 0.0236 SDG | |
Đô la Mỹ Bảng Sudan | 1 USD = 601.0022 SDG | |
Đô la Đài Loan mới Bảng Sudan | 1 TWD = 18.5944 SDG | |
Nhân dân tệ Bảng Sudan | 1 CNY = 83.0558 SDG | |
Won Hàn Quốc Bảng Sudan | 1 KRW = 0.4401 SDG | |
Yên Nhật Bảng Sudan | 1 JPY = 3.8418 SDG | |
Ringgit Malaysia Bảng Sudan | 1 MYR = 128.0903 SDG | |
Kwanza Angola Bảng Sudan | 1 AOA = 0.7083 SDG | |
Dirham UAE Bảng Sudan | 1 AED = 163.6280 SDG | |
Euro Bảng Sudan | 1 EUR = 652.4240 SDG |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.