tiền của Sudan : Bảng Sudan ج.س.

Sudan

Bảng Sudan là đồng tiền của của Sudan. Mã của của Bảng Sudan là SDG. Chúng tôi sử dụng ج.س. làm biểu tượng của của Bảng Sudan. Bảng Sudan được chia thành 100 piastres. SDG được quy định bởi Bank of Sudan.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan , tiền của Sudan

SDG/tiền tệ chuyển đổi
1 SDG = 2.2722 KRW
1 SDG = 0.2603 JPY
1 SDG = 0.0078 MYR
1 SDG = 1.4118 AOA
1 SDG = 0.0061 AED
1 SDG = 0.0015 EUR
1 SDG = 436.1535 VEF
1 SDG = 0.0967 PHP
1 SDG = 0.0603 THB
1 SDG = 0.0000 XAU

tiền tệ/SDG chuyển đổi
1 VND = 0.0236 SDG
1 USD = 601.0022 SDG
1 TWD = 18.5944 SDG
1 CNY = 83.0558 SDG
1 KRW = 0.4401 SDG
1 JPY = 3.8418 SDG
1 MYR = 128.0903 SDG
1 AOA = 0.7083 SDG
1 AED = 163.6280 SDG
1 EUR = 652.4240 SDG

Tiền Của Sudan

flag SDG
.