chuyển đổi Bảng Sudan (SDG) Ringgit Malaysia (MYR)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Bảng Sudan sang Ringgit Malaysia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Bảng Sudan = 85.439463 Ringgit Malaysia
Ngày xấu nhất để đổi từ Bảng Sudan sang Ringgit Malaysia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Bảng Sudan = 75.178658 Ringgit Malaysia
Lịch sử của giá hàng ngày SDG /MYR kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Bảng Sudan = 0.008544 Ringgit Malaysia
tối thiểu trên
1 Bảng Sudan = 0.007518 Ringgit Malaysia
Date | SDG/MYR |
---|---|
0.008049 | |
0.008032 | |
0.007815 | |
0.007794 | |
0.007874 | |
0.007886 | |
0.008136 | |
0.008154 | |
0.008146 | |
0.008110 | |
0.007876 | |
0.007861 | |
0.008059 | |
0.007992 | |
0.007859 | |
0.007948 | |
0.007962 | |
0.007928 | |
0.007911 | |
0.007870 | |
0.007864 | |
0.007770 | |
0.007740 | |
0.007646 | |
0.007707 | |
0.007810 | |
0.007791 | |
0.007750 | |
0.007795 | |
0.008544 | |
0.007834 | |
0.007734 | |
0.007931 | |
0.007933 | |
0.007880 | |
0.007867 | |
0.007862 | |
0.007790 | |
0.007809 | |
0.007771 | |
0.007739 | |
0.007738 | |
0.007735 | |
0.007686 | |
0.007579 | |
0.007532 | |
0.007603 | |
0.007549 | |
0.007778 | |
0.007759 | |
0.007770 | |
0.007693 | |
0.007687 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Bảng Sudan SDG | SDG | MYR | 0.80 Ringgit Malaysia MYR |
200 Bảng Sudan SDG | SDG | MYR | 1.61 Ringgit Malaysia MYR |
300 Bảng Sudan SDG | SDG | MYR | 2.41 Ringgit Malaysia MYR |
400 Bảng Sudan SDG | SDG | MYR | 3.22 Ringgit Malaysia MYR |
500 Bảng Sudan SDG | SDG | MYR | 4.02 Ringgit Malaysia MYR |
1 000 Bảng Sudan SDG | SDG | MYR | 8.05 Ringgit Malaysia MYR |
1 500 Bảng Sudan SDG | SDG | MYR | 12.07 Ringgit Malaysia MYR |
2 000 Bảng Sudan SDG | SDG | MYR | 16.10 Ringgit Malaysia MYR |
2 500 Bảng Sudan SDG | SDG | MYR | 20.12 Ringgit Malaysia MYR |
10 000 Bảng Sudan SDG | SDG | MYR | 80.49 Ringgit Malaysia MYR |
50 000 Bảng Sudan SDG | SDG | MYR | 402.45 Ringgit Malaysia MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.