chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) Đô la Đài Loan mới (TWD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đô la Đài Loan mới là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
10000 Won Hàn Quốc = 247.417837 Đô la Đài Loan mới
Ngày xấu nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đô la Đài Loan mới là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
10000 Won Hàn Quốc = 231.132135 Đô la Đài Loan mới
Lịch sử của giá hàng ngày KRW /TWD kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Won Hàn Quốc = 0.024742 Đô la Đài Loan mới
tối thiểu trên
1 Won Hàn Quốc = 0.023113 Đô la Đài Loan mới
Date | KRW/TWD |
---|---|
0.023670 | |
0.023732 | |
0.023827 | |
0.023634 | |
0.023624 | |
0.023340 | |
0.023686 | |
0.023630 | |
0.023746 | |
0.023692 | |
0.023925 | |
0.023689 | |
0.023690 | |
0.023539 | |
0.023547 | |
0.023507 | |
0.023392 | |
0.023426 | |
0.023637 | |
0.023615 | |
0.023960 | |
0.024019 | |
0.024075 | |
0.023956 | |
0.024016 | |
0.024291 | |
0.024432 | |
0.024446 | |
0.024742 | |
0.023960 | |
0.024068 | |
0.023886 | |
0.023862 | |
0.023853 | |
0.023982 | |
0.024148 | |
0.024097 | |
0.024134 | |
0.024044 | |
0.023817 | |
0.023898 | |
0.024219 | |
0.024599 | |
0.024445 | |
0.024458 | |
0.024126 | |
0.023807 | |
0.023794 | |
0.024002 | |
0.023914 | |
0.023574 | |
0.023113 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
100 Won Hàn Quốc KRW | KRW | TWD | 2.37 Đô la Đài Loan mới TWD |
200 Won Hàn Quốc KRW | KRW | TWD | 4.73 Đô la Đài Loan mới TWD |
300 Won Hàn Quốc KRW | KRW | TWD | 7.10 Đô la Đài Loan mới TWD |
400 Won Hàn Quốc KRW | KRW | TWD | 9.47 Đô la Đài Loan mới TWD |
500 Won Hàn Quốc KRW | KRW | TWD | 11.83 Đô la Đài Loan mới TWD |
1 000 Won Hàn Quốc KRW | KRW | TWD | 23.67 Đô la Đài Loan mới TWD |
1 500 Won Hàn Quốc KRW | KRW | TWD | 35.50 Đô la Đài Loan mới TWD |
2 000 Won Hàn Quốc KRW | KRW | TWD | 47.34 Đô la Đài Loan mới TWD |
2 500 Won Hàn Quốc KRW | KRW | TWD | 59.17 Đô la Đài Loan mới TWD |
10 000 Won Hàn Quốc KRW | KRW | TWD | 236.69 Đô la Đài Loan mới TWD |
50 000 Won Hàn Quốc KRW | KRW | TWD | 1 183.45 Đô la Đài Loan mới TWD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
Peso Philipin | PHP |
.