Tỷ giá hối đoái của Vàng

XAU/tiền tệ chuyển đổi
1 XAU = 3296259.0722 KRW
1 XAU = 2223.5662 EUR
1 XAU = 2199.3005 CHF
1 XAU = 51566057.7060 LAK
1 XAU = 377608.2432 JPY
1 XAU = 9053.0943 SAR
1 XAU = 11325.6680 MYR
1 XAU = 2048129.0914 AOA
1 XAU = 8865.8923 AED
1 XAU = 632731339.8321 VEF

tiền tệ/XAU chuyển đổi
1 VND = 0.0000 XAU
1 USD = 0.0004 XAU
1 TWD = 0.0000 XAU
1 CNY = 0.0001 XAU
1 KRW = 0.0000 XAU
1 JPY = 0.0000 XAU
1 MYR = 0.0001 XAU
1 AOA = 0.0000 XAU
1 AED = 0.0001 XAU
1 EUR = 0.0004 XAU

Vàng

flag XAU
  • ISO4217 : XAU
  • Vùng không xác định
.