chuyển đổi Vàng (XAU) Đô la Mỹ (USD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Đô la Mỹ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Vàng = 242 629.7117 Đô la Mỹ
Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Đô la Mỹ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Vàng = 182 136.1034 Đô la Mỹ
Lịch sử của giá hàng ngày XAU /USD kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vàng = 2 426.2971 Đô la Mỹ
tối thiểu trên
1 Vàng = 1 821.3610 Đô la Mỹ
Date | XAU/USD |
---|---|
2 426.2971 | |
2 338.4173 | |
2 325.7998 | |
2 333.1802 | |
2 333.9854 | |
2 381.9751 | |
2 338.9750 | |
2 249.0563 | |
2 173.1179 | |
2 161.9762 | |
2 183.6830 | |
2 114.6660 | |
2 031.2374 | |
2 016.2526 | |
2 018.9451 | |
2 025.1513 | |
2 031.2304 | |
2 020.8505 | |
2 054.4075 | |
2 030.8625 | |
2 063.7221 | |
2 055.0398 | |
2 027.7751 | |
1 982.9946 | |
2 032.1011 | |
2 015.4430 | |
1 981.3751 | |
1 946.5084 | |
1 976.7871 | |
1 995.5253 | |
1 973.6397 | |
1 919.3921 | |
1 862.6144 | |
1 825.0448 | |
1 916.2914 | |
1 934.2374 | |
1 921.6644 | |
1 937.6785 | |
1 921.1944 | |
1 889.3213 | |
1 907.5950 | |
1 936.7848 | |
1 964.1036 | |
1 954.5315 | |
1 955.8022 | |
1 924.8852 | |
1 921.3089 | |
1 922.5672 | |
1 952.4702 | |
1 960.0112 | |
1 961.3710 | |
1 941.7065 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Vàng XAU | XAU | USD | 2 413.81 Đô la Mỹ USD |
2 Vàng XAU | XAU | USD | 4 827.63 Đô la Mỹ USD |
3 Vàng XAU | XAU | USD | 7 241.44 Đô la Mỹ USD |
4 Vàng XAU | XAU | USD | 9 655.26 Đô la Mỹ USD |
5 Vàng XAU | XAU | USD | 12 069.07 Đô la Mỹ USD |
10 Vàng XAU | XAU | USD | 24 138.15 Đô la Mỹ USD |
15 Vàng XAU | XAU | USD | 36 207.22 Đô la Mỹ USD |
20 Vàng XAU | XAU | USD | 48 276.29 Đô la Mỹ USD |
25 Vàng XAU | XAU | USD | 60 345.37 Đô la Mỹ USD |
100 Vàng XAU | XAU | USD | 241 381.46 Đô la Mỹ USD |
500 Vàng XAU | XAU | USD | 1 206 907.30 Đô la Mỹ USD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.