chuyển đổi Yên Nhật Đô la Mỹ | 1 JPY = 0.0064 USD |
chuyển đổi Vàng Đô la Mỹ | 1 XAU = 2349.8455 USD |
chuyển đổi Nhân dân tệ Đô la Mỹ | 1 CNY = 0.1384 USD |
chuyển đổi Won Hàn Quốc Đô la Mỹ | 1 KRW = 0.0007 USD |
chuyển đổi Đô la Canada Đô la Mỹ | 1 CAD = 0.7306 USD |
chuyển đổi Dirham UAE Đô la Mỹ | 1 AED = 0.2723 USD |
chuyển đổi Kip Lào Đô la Mỹ | 1 LAK = 0.0000 USD |
chuyển đổi Bảng Anh Đô la Mỹ | 1 GBP = 1.2517 USD |
chuyển đổi Kwanza Angola Đô la Mỹ | 1 AOA = 0.0012 USD |
chuyển đổi Euro Đô la Mỹ | 1 EUR = 1.0774 USD |
chuyển đổi Riel Campuchia Đô la Mỹ | 1 KHR = 0.0002 USD |
chuyển đổi Bolívar Venezuela Đô la Mỹ | 1 VEF = 0.0000 USD |
chuyển đổi Bảng Ai Cập Đô la Mỹ | 1 EGP = 0.0211 USD |
chuyển đổi Taka Bangladesh Đô la Mỹ | 1 BDT = 0.0091 USD |
chuyển đổi Đô la Australia Đô la Mỹ | 1 AUD = 0.6604 USD |
chuyển đổi Krona Thụy Điển Đô la Mỹ | 1 SEK = 0.0920 USD |
chuyển đổi Nuevo Sol Peru Đô la Mỹ | 1 PEN = 0.2697 USD |
chuyển đổi Đô la Singapore Đô la Mỹ | 1 SGD = 0.7388 USD |
chuyển đổi Đô la Hồng Kông Đô la Mỹ | 1 HKD = 0.1280 USD |
chuyển đổi Ringgit Malaysia Đô la Mỹ | 1 MYR = 0.2110 USD |
chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc Đô la Mỹ | 1 CZK = 0.0432 USD |
chuyển đổi Rupee Ấn Độ Đô la Mỹ | 1 INR = 0.0120 USD |
chuyển đổi Rial Iran Đô la Mỹ | 1 IRR = 0.0000 USD |