Vàng | XAU |
---|---|
Vàng Đô la Mỹ | 1 XAU = 2342.9089 USD |
Vàng Đồng Việt Nam | 1 XAU = 59646290.4051 VND |
Vàng Đô la Đài Loan mới | 1 XAU = 76082.4528 TWD |
Vàng Won Hàn Quốc | 1 XAU = 3243414.2663 KRW |
Vàng Kip Lào | 1 XAU = 50251813.8398 LAK |
Vàng Nhân dân tệ | 1 XAU = 16635.3597 CNY |
Vàng Euro | 1 XAU = 2167.0726 EUR |
Vàng Yên Nhật | 1 XAU = 367403.3269 JPY |
Vàng Franc Andorran | 1 XAU = 14215.0646 ADF |
Vàng Đồng Peseta của Andora | 1 XAU = 360570.5469 ADP |
Vàng Dirham UAE | 1 XAU = 8605.3154 AED |
Vàng Đồng Afghani của Afghanistan | 1 XAU = 203810363.8082 AFA |
Vàng Afghani Afghanistan | 1 XAU = 168038.2792 AFN |
Vàng Old franc Pháp | 1 XAU = 1421506.4622 AFR |
Vàng Lek Albania | 1 XAU = 218672.7980 ALL |
Vàng Dram Armenia | 1 XAU = 906692.3537 AMD |
Vàng Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 XAU = 4216.8633 ANG |
Vàng Kwanza Angola | 1 XAU = 2003363.2967 AOA |
Vàng Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 XAU = 933977.9652 AON |
Vàng Peso Argentina | 1 XAU = 2095206.0019 ARS |
Vàng Đồng Schiling Áo | 1 XAU = 29819.5695 ATS |
Vàng Đô la Australia | 1 XAU = 3533.6286 AUD |
Vàng Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 XAU = 3836.6721 AWF |
Vàng Florin Aruba | 1 XAU = 4223.1045 AWG |
Vàng Đồng Manat của Azerbaijan | 1 XAU = 19982663.4189 AZM |
Vàng Manat Azerbaijan | 1 XAU = 3982.9495 AZN |
Vàng Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 XAU = 4230.2341 BAM |
Vàng Đô la Barbados | 1 XAU = 4685.8178 BBD |
Vàng Taka Bangladesh | 1 XAU = 274689.4585 BDT |
Vàng Đồng Franc Bỉ | 1 XAU = 87419.4933 BEF |
Vàng Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 XAU = 4310719.2081 BGL |
Vàng Lev Bulgaria | 1 XAU = 4232.2495 BGN |
Vàng Dinar Bahrain | 1 XAU = 883.2793 BHD |
Vàng Franc Burundi | 1 XAU = 6719138.7187 BIF |
Vàng Đô la Bermuda | 1 XAU = 2342.9089 BMD |
Vàng Đô la Brunei | 1 XAU = 3161.5639 BND |
Vàng Boliviano Bolivia | 1 XAU = 16167.7704 BOB |
Vàng Đồng Cruzado của Braxin | 1 XAU = 33271282.8203 BRC |
Vàng Real Braxin | 1 XAU = 12191.5606 BRL |
Vàng Đô la Bahamas | 1 XAU = 2342.9089 BSD |
Vàng Bitcoin | 1 XAU = 0.0342 BTC |
Vàng Ngultrum Bhutan | 1 XAU = 194856.8865 BTN |
Vàng Pula Botswana | 1 XAU = 32007.0126 BWP |
Vàng Rúp Belarus | 1 XAU = 5937237.2424 BYR |
Vàng Đô la Belize | 1 XAU = 4716.2218 BZD |
Vàng Đô la Canada | 1 XAU = 3206.8558 CAD |
Vàng Franc Congo | 1 XAU = 6539596.7511 CDF |
Vàng Franc Thụy sĩ | 1 XAU = 2117.9906 CHF |
Vàng Đơn vị Kế toán của Chile | 1 XAU = 77.8900 CLF |
Vàng Peso Chile | 1 XAU = 2149458.6653 CLP |
Vàng Trung Quốc Yuan | 1 XAU = 17000.2514 CNH |
Vàng Peso Colombia | 1 XAU = 9071105.9872 COP |
Vàng Colón Costa Rica | 1 XAU = 1218813.6578 CRC |
Vàng Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 XAU = 2342.9089 CUC |
Vàng Peso Cuba | 1 XAU = 60330.0018 CUP |
Vàng Escudo Cape Verde | 1 XAU = 238492.8443 CVE |
Vàng Đồng Bảng Síp | 1 XAU = 1268.3313 CYP |
Vàng Koruna Cộng hòa Séc | 1 XAU = 53597.3406 CZK |
Vàng Đồng Mark Đức | 1 XAU = 4238.4257 DEM |
Vàng Franc Djibouti | 1 XAU = 416602.3768 DJF |
Vàng Krone Đan Mạch | 1 XAU = 16164.1731 DKK |
Vàng Peso Dominica | 1 XAU = 138211.3416 DOP |
Vàng Dinar Algeria | 1 XAU = 315740.3154 DZD |
Vàng Đồng Scure Ecuador | 1 XAU = 62000814.8193 ECS |
Vàng Crun Extônia | 1 XAU = 33904.2847 EEK |
Vàng Bảng Ai Cập | 1 XAU = 110697.5373 EGP |
Vàng Nakfa Eritrea | 1 XAU = 35143.6336 ERN |
Vàng Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 XAU = 360570.5469 ESP |
Vàng Birr Ethiopia | 1 XAU = 134456.8883 ETB |
Vàng Đồng Markka Phần Lan | 1 XAU = 12884.8288 FIM |
Vàng Đô la Fiji | 1 XAU = 5292.5115 FJD |
Vàng Bảng Quần đảo Falkland | 1 XAU = 1842.3411 FKP |
Vàng Franc Pháp | 1 XAU = 14215.0646 FRF |
Vàng Bảng Anh | 1 XAU = 1842.3411 GBP |
Vàng Pence Sterling | 1 XAU = 184645.6403 GBX |
Vàng Lari Gruzia | 1 XAU = 6536.7145 GEL |
Vàng Guernsey Pound | 1 XAU = 1842.3411 GGP |
Vàng Cedi Ghana | 1 XAU = 261071574.0749 GHC |
Vàng Cedi Ghana | 1 XAU = 34511.4985 GHS |
Vàng Bảng Gibraltar | 1 XAU = 1842.3411 GIP |
Vàng Dalasi Gambia | 1 XAU = 158732.2192 GMD |
Vàng Franc Guinea | 1 XAU = 20123934.8838 GNF |
Vàng Drachma Hy Lạp | 1 XAU = 738429.9992 GRD |
Vàng Quetzal Guatemala | 1 XAU = 18177.1235 GTQ |
Vàng Đô la Guyana | 1 XAU = 489769.2501 GYD |
Vàng Đô la Hồng Kông | 1 XAU = 18313.9091 HKD |
Vàng Lempira Honduras | 1 XAU = 57812.9470 HNL |
Vàng Kuna Croatia | 1 XAU = 16324.1030 HRK |
Vàng Gourde Haiti | 1 XAU = 310706.2056 HTG |
Vàng Forint Hungary | 1 XAU = 844139.8022 HUF |
Vàng Rupiah Indonesia | 1 XAU = 38078500.0390 IDR |
Vàng Pao Ai-len | 1 XAU = 1706.7084 IEP |
Vàng Sheqel Israel mới | 1 XAU = 8679.7327 ILS |
Vàng Manx bảng | 1 XAU = 1842.3411 IMP |
Vàng Rupee Ấn Độ | 1 XAU = 195191.4825 INR |
Vàng Dinar I-rắc | 1 XAU = 3065064.1887 IQD |
Vàng Rial Iran | 1 XAU = 98900210.6395 IRR |
Vàng Króna Iceland | 1 XAU = 322267.5381 ISK |
Vàng Lia Ý | 1 XAU = 4196037.7244 ITL |
Vàng Jersey Pound | 1 XAU = 1842.3411 JEP |
Vàng Đô la Jamaica | 1 XAU = 364583.9654 JMD |
Vàng Dinar Jordan | 1 XAU = 1660.8900 JOD |
Vàng Shilling Kenya | 1 XAU = 305327.5314 KES |
Vàng Som Kyrgyzstan | 1 XAU = 205473.1586 KGS |
Vàng Riel Campuchia | 1 XAU = 9568795.8878 KHR |
Vàng Franc Comoros | 1 XAU = 1064266.7060 KMF |
Vàng Won Triều Tiên | 1 XAU = 2108620.1815 KPW |
Vàng Dinar Kuwait | 1 XAU = 718.9003 KWD |
Vàng Đô la Quần đảo Cayman | 1 XAU = 1949.8669 KYD |
Vàng Tenge Kazakhstan | 1 XAU = 1042784.5150 KZT |
Vàng Bảng Li-băng | 1 XAU = 209495895.5644 LBP |
Vàng Rupee Sri Lanka | 1 XAU = 706255.4719 LKR |
Vàng Đô la Liberia | 1 XAU = 454523.9808 LRD |
Vàng Ioti Lesotho | 1 XAU = 43619.4881 LSL |
Vàng Litecoin | 1 XAU = 27.8857 LTC |
Vàng Litas Lít-va | 1 XAU = 7402.4601 LTL |
Vàng Đồng Franc Luxembourg | 1 XAU = 87419.4933 LUF |
Vàng Lats Latvia | 1 XAU = 1523.0165 LVL |
Vàng Dinar Libi | 1 XAU = 11329.4340 LYD |
Vàng Dirham Ma-rốc | 1 XAU = 23330.0538 MAD |
Vàng Đồng Franc Monegasque | 1 XAU = 14215.0646 MCF |
Vàng Leu Moldova | 1 XAU = 41424.0268 MDL |
Vàng Ariary Malagasy | 1 XAU = 10425244.6625 MGA |
Vàng Đồng Franc Magalasy | 1 XAU = 52204562.9881 MGF |
Vàng Denar Macedonia | 1 XAU = 133267.8155 MKD |
Vàng Kyat Myanma | 1 XAU = 4913555.4727 MMK |
Vàng Tugrik Mông Cổ | 1 XAU = 8083050.8915 MNT |
Vàng Pataca Ma Cao | 1 XAU = 18839.4026 MOP |
Vàng Ouguiya Mauritania | 1 XAU = 841329.1090 MRO |
Vàng Lia xứ Man-tơ | 1 XAU = 930.3243 MTL |
Vàng Rupee Mauritius | 1 XAU = 108336.0783 MUR |
Vàng Rufiyaa Maldives | 1 XAU = 36197.9144 MVR |
Vàng Kwacha Malawi | 1 XAU = 4056803.3078 MWK |
Vàng Peso Mexico | 1 XAU = 39975.1220 MXN |
Vàng Ringgit Malaysia | 1 XAU = 11019.8677 MYR |
Vàng Đồng Metical Mozambique | 1 XAU = 149159392.5262 MZM |
Vàng Metical Mozambique | 1 XAU = 149711.9960 MZN |
Vàng Đô la Namibia | 1 XAU = 43619.4881 NAD |
Vàng Naira Nigeria | 1 XAU = 3509747.4927 NGN |
Vàng Córdoba Nicaragua | 1 XAU = 86127.9180 NIO |
Vàng Đồng Guilder Hà Lan | 1 XAU = 4775.5996 NLG |
Vàng Krone Na Uy | 1 XAU = 24760.3218 NOK |
Vàng Rupee Nepal | 1 XAU = 311774.5724 NPR |
Vàng Đô la Đài Loan mới | 1 XAU = 68158.5517 NTD |
Vàng Đô la New Zealand | 1 XAU = 3826.3351 NZD |
Vàng Rial Oman | 1 XAU = 901.9053 OMR |
Vàng Balboa Panama | 1 XAU = 2342.9089 PAB |
Vàng Nuevo Sol Peru | 1 XAU = 8801.9772 PEN |
Vàng Kina Papua New Guinean | 1 XAU = 9101.6184 PGK |
Vàng Peso Philipin | 1 XAU = 137271.0488 PHP |
Vàng Rupee Pakistan | 1 XAU = 651387.3599 PKR |
Vàng Zloty Ba Lan | 1 XAU = 9289.7419 PLN |
Vàng Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 XAU = 434459.0553 PTE |
Vàng Guarani Paraguay | 1 XAU = 17654013.8519 PYG |
Vàng Rial Qatar | 1 XAU = 8532.6968 QAR |
Vàng Đồng Leu Rumani | 1 XAU = 109333581.8243 ROL |
Vàng Leu Romania | 1 XAU = 10783.7218 RON |
Vàng Dinar Serbia | 1 XAU = 253831.3844 RSD |
Vàng Rúp Nga | 1 XAU = 211454.0624 RUB |
Vàng Franc Rwanda | 1 XAU = 3037195.6346 RWF |
Vàng Riyal Ả Rập Xê-út | 1 XAU = 8787.5445 SAR |
Vàng Đô la quần đảo Solomon | 1 XAU = 19890.3245 SBD |
Vàng Rupee Seychelles | 1 XAU = 31899.0924 SCR |
Vàng Đồng Dinar Sudan | 1 XAU = 141393471.0436 SDD |
Vàng Bảng Sudan | 1 XAU = 1408090.1155 SDG |
Vàng Đồng Bảng Sudan | 1 XAU = 1413997555.5421 SDP |
Vàng Krona Thụy Điển | 1 XAU = 24852.8558 SEK |
Vàng Đô la Singapore | 1 XAU = 3165.5297 SGD |
Vàng Bảng St. Helena | 1 XAU = 1842.3411 SHP |
Vàng Tôla Xlôvênia | 1 XAU = 519317.2854 SIT |
Vàng Cuaron Xlôvác | 1 XAU = 65285.2301 SKK |
Vàng Leone Sierra Leone | 1 XAU = 49129703.6311 SLL |
Vàng Schilling Somali | 1 XAU = 1337122.8210 SOS |
Vàng Đô la Suriname | 1 XAU = 75304.6904 SRD |
Vàng Đồng Guilder Surinam | 1 XAU = 88797101.3236 SRG |
Vàng Bảng Nam Sudan | 1 XAU = 305186.6716 SSP |
Vàng Dobra São Tomé và Príncipe | 1 XAU = 52204346.2809 STD |
Vàng Colón El Salvador | 1 XAU = 20471.9667 SVC |
Vàng Bảng Syria | 1 XAU = 5886636.0965 SYP |
Vàng Lilangeni Swaziland | 1 XAU = 43606.9190 SZL |
Vàng Bạt Thái Lan | 1 XAU = 86148.7219 THB |
Vàng Somoni Tajikistan | 1 XAU = 25093.6175 TJS |
Vàng Đồng Manat Turkmenistan | 1 XAU = 41203202.0665 TMM |
Vàng Manat Turkmenistan | 1 XAU = 8223.6072 TMT |
Vàng Dinar Tunisia | 1 XAU = 7309.8827 TND |
Vàng Paʻanga Tonga | 1 XAU = 5534.0751 TOP |
Vàng Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 XAU = 50709932994.1142 TRL |
Vàng Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 XAU = 75547.1858 TRY |
Vàng Đô la Trinidad và Tobago | 1 XAU = 15877.9461 TTD |
Vàng Đôla Tuvaluan | 1 XAU = 3319.7386 TVD |
Vàng Shilling Tanzania | 1 XAU = 6095151.8251 TZS |
Vàng Hryvnia Ucraina | 1 XAU = 94786.6734 UAH |
Vàng Shilling Uganda | 1 XAU = 8937159.2278 UGX |
Vàng Đồng Peso Uruguay | 1 XAU = 89762.0988 UYP |
Vàng Peso Uruguay | 1 XAU = 90808.1447 UYU |
Vàng Som Uzbekistan | 1 XAU = 29620198.8506 UZS |
Vàng Vatican Lira | 1 XAU = 4196037.7244 VAL |
Vàng Đồng bolívar của Venezuela | 1 XAU = 616391303970.9438 VEB |
Vàng Bolívar Venezuela | 1 XAU = 616371800.3173 VEF |
Vàng Vatu Vanuatu | 1 XAU = 278154.6076 VUV |
Vàng Tala Samoa | 1 XAU = 6560.1406 WST |
Vàng Franc CFA Trung Phi | 1 XAU = 1421506.4622 XAF |
Vàng Bạc | 1 XAU = 75.7023 XAG |
Vàng Ounce nhôm | 1 XAU = 0.6476 XAL |
Vàng Vàng | 1 XAU = 1.0000 XAU |
Vàng Đô la Đông Caribê | 1 XAU = 6331.8395 XCD |
Vàng Ounce đồng | 1 XAU = 0.1904 XCP |
Vàng DogeCoin | 1 XAU = 14212.3558 XDG |
Vàng Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 XAU = 2167.0726 XEU |
Vàng Franc CFA Tây Phi | 1 XAU = 1421506.4622 XOF |
Vàng Paladi | 1 XAU = 2.4916 XPD |
Vàng Franc CFP | 1 XAU = 258601.1113 XPF |
Vàng Bạch kim | 1 XAU = 2.2906 XPT |
Vàng Ripple | 1 XAU = 4475.1133 XRP |
Vàng Rial Yemen | 1 XAU = 586724.0796 YER |
Vàng Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 XAU = 189924.1958 YUN |
Vàng Rand Nam Phi | 1 XAU = 43940.4315 ZAR |
Vàng Đồng kwacha của Zambia | 1 XAU = 46715368.0123 ZMK |
Vàng Kwacha Zambia | 1 XAU = 63583.2113 ZMW |
Vàng Đồng Đô la Zimbabwe | 1 XAU = 234908506193493579495422444961792.0000 ZWD |
2003 - 2024 © Mataf - 21 years at your service - version 24.04.01.sg.as...
About Us - Tiếng ViệtEnglish Français Indonesia ไทย español Tiếng Việt hrvatski български Türkçe português lietuvių српски magyar italiano Ελληνικά русский română polski українська