Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Taka Bangladesh (BDT)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Taka Bangladesh là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Vàng = 28 441 627.4955 Taka Bangladesh
Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Taka Bangladesh là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Vàng = 20 024 350.4391 Taka Bangladesh
Lịch sử của giá hàng ngày XAU /BDT kể từ Chủ nhật, 4 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vàng = 284 416.2750 Taka Bangladesh
tối thiểu trên
1 Vàng = 200 243.5044 Taka Bangladesh
Date | XAU/BDT |
---|---|
276 070.6697 | |
284 416.2750 | |
273 480.9204 | |
255 258.1799 | |
256 008.5187 | |
256 374.9833 | |
261 295.8189 | |
256 024.9785 | |
246 731.1020 | |
238 473.2769 | |
237 910.0406 | |
239 712.4809 | |
232 170.6197 | |
222 885.3523 | |
221 266.4917 | |
221 557.4811 | |
222 521.1637 | |
222 810.2836 | |
221 726.2236 | |
225 247.1577 | |
222 762.9761 | |
227 120.5013 | |
225 942.4760 | |
222 527.4929 | |
218 322.0787 | |
223 652.0630 | |
222 237.3420 | |
219 363.8788 | |
215 750.6153 | |
217 985.4099 | |
219 853.9158 | |
217 518.9259 | |
211 671.0798 | |
205 303.6452 | |
201 328.0462 | |
211 185.7544 | |
212 254.1500 | |
210 598.8707 | |
213 194.3784 | |
209 913.9644 | |
206 657.3625 | |
208 917.6631 | |
211 714.3204 | |
213 270.8448 | |
212 035.6596 | |
212 700.3849 | |
209 059.0445 | |
207 720.8698 | |
207 988.2282 | |
211 319.0618 | |
212 389.6384 | |
210 928.7736 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Vàng XAU | XAU | BDT | 273 045.91 Taka Bangladesh BDT |
2 Vàng XAU | XAU | BDT | 546 091.83 Taka Bangladesh BDT |
3 Vàng XAU | XAU | BDT | 819 137.74 Taka Bangladesh BDT |
4 Vàng XAU | XAU | BDT | 1 092 183.65 Taka Bangladesh BDT |
5 Vàng XAU | XAU | BDT | 1 365 229.56 Taka Bangladesh BDT |
10 Vàng XAU | XAU | BDT | 2 730 459.13 Taka Bangladesh BDT |
15 Vàng XAU | XAU | BDT | 4 095 688.69 Taka Bangladesh BDT |
20 Vàng XAU | XAU | BDT | 5 460 918.26 Taka Bangladesh BDT |
25 Vàng XAU | XAU | BDT | 6 826 147.82 Taka Bangladesh BDT |
100 Vàng XAU | XAU | BDT | 27 304 591.28 Taka Bangladesh BDT |
500 Vàng XAU | XAU | BDT | 136 522 956.40 Taka Bangladesh BDT |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.