chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (CLF) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đơn vị Kế toán của Chile sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đơn vị Kế toán của Chile = 82 210 894.7630 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đơn vị Kế toán của Chile sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đơn vị Kế toán của Chile = 68 964 584.3961 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày CLF /VND kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đơn vị Kế toán của Chile = 822 108.9476 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Đơn vị Kế toán của Chile = 689 645.8440 Đồng Việt Nam
Date | CLF/VND |
---|---|
778 269.2053 | |
791 337.4782 | |
760 139.6976 | |
753 040.2297 | |
742 384.3540 | |
737 407.2654 | |
714 656.7995 | |
730 988.4291 | |
694 516.9577 | |
698 013.5277 | |
719 690.5409 | |
703 788.1638 | |
699 055.2919 | |
689 645.8440 | |
701 593.4511 | |
694 138.7834 | |
705 095.7969 | |
727 882.9807 | |
745 087.5980 | |
741 745.2667 | |
743 108.4227 | |
756 394.9055 | |
749 377.2931 | |
768 846.7039 | |
758 178.0755 | |
771 025.7072 | |
767 776.4291 | |
759 638.5680 | |
729 018.2875 | |
762 064.6661 | |
746 967.7612 | |
727 560.7268 | |
713 131.8150 | |
730 596.3746 | |
739 723.4868 | |
745 059.3056 | |
758 973.0902 | |
748 849.1137 | |
774 729.4184 | |
781 895.4970 | |
755 815.0370 | |
764 360.8854 | |
762 445.6852 | |
777 440.5258 | |
788 405.2125 | |
796 841.9632 | |
802 848.0925 | |
814 028.5278 | |
806 192.9845 | |
816 302.6112 | |
821 747.2572 | |
813 043.0008 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đơn vị Kế toán của Chile CLF | CLF | VND | 765 256.21 Đồng Việt Nam VND |
2 Đơn vị Kế toán của Chile CLF | CLF | VND | 1 530 512.43 Đồng Việt Nam VND |
3 Đơn vị Kế toán của Chile CLF | CLF | VND | 2 295 768.64 Đồng Việt Nam VND |
4 Đơn vị Kế toán của Chile CLF | CLF | VND | 3 061 024.85 Đồng Việt Nam VND |
5 Đơn vị Kế toán của Chile CLF | CLF | VND | 3 826 281.07 Đồng Việt Nam VND |
10 Đơn vị Kế toán của Chile CLF | CLF | VND | 7 652 562.14 Đồng Việt Nam VND |
15 Đơn vị Kế toán của Chile CLF | CLF | VND | 11 478 843.20 Đồng Việt Nam VND |
20 Đơn vị Kế toán của Chile CLF | CLF | VND | 15 305 124.27 Đồng Việt Nam VND |
25 Đơn vị Kế toán của Chile CLF | CLF | VND | 19 131 405.34 Đồng Việt Nam VND |
100 Đơn vị Kế toán của Chile CLF | CLF | VND | 76 525 621.35 Đồng Việt Nam VND |
500 Đơn vị Kế toán của Chile CLF | CLF | VND | 382 628 106.75 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.