chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Somoni Tajikistan sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Somoni Tajikistan = 237 380.0462 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Somoni Tajikistan sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Somoni Tajikistan = 214 227.3238 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày TJS /VND kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Somoni Tajikistan = 2 373.8005 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Somoni Tajikistan = 2 142.2732 Đồng Việt Nam
Date | TJS/VND |
---|---|
2 358.7805 | |
2 343.7217 | |
2 334.5856 | |
2 323.8422 | |
2 320.3825 | |
2 322.9541 | |
2 309.4589 | |
2 286.8481 | |
2 268.2759 | |
2 264.7600 | |
2 250.0230 | |
2 249.4803 | |
2 252.5872 | |
2 252.3603 | |
2 240.1949 | |
2 237.1166 | |
2 229.4414 | |
2 251.4120 | |
2 253.5331 | |
2 244.0158 | |
2 223.4928 | |
2 211.1446 | |
2 213.3034 | |
2 231.0033 | |
2 216.3123 | |
2 218.8972 | |
2 220.4336 | |
2 216.1447 | |
2 226.8006 | |
2 218.0842 | |
2 248.2971 | |
2 241.2612 | |
2 227.4801 | |
2 220.5906 | |
2 216.1200 | |
2 220.5901 | |
2 220.3120 | |
2 190.9344 | |
2 191.0523 | |
2 192.2948 | |
2 169.6703 | |
2 169.5776 | |
2 164.4712 | |
2 160.9716 | |
2 166.3096 | |
2 161.7037 | |
2 161.6121 | |
2 160.5249 | |
2 156.2513 | |
2 153.7553 | |
2 149.5017 | |
2 156.0123 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Somoni Tajikistan TJS | TJS | VND | 2 373.80 Đồng Việt Nam VND |
2 Somoni Tajikistan TJS | TJS | VND | 4 747.60 Đồng Việt Nam VND |
3 Somoni Tajikistan TJS | TJS | VND | 7 121.40 Đồng Việt Nam VND |
4 Somoni Tajikistan TJS | TJS | VND | 9 495.20 Đồng Việt Nam VND |
5 Somoni Tajikistan TJS | TJS | VND | 11 869.00 Đồng Việt Nam VND |
10 Somoni Tajikistan TJS | TJS | VND | 23 738.01 Đồng Việt Nam VND |
15 Somoni Tajikistan TJS | TJS | VND | 35 607.01 Đồng Việt Nam VND |
20 Somoni Tajikistan TJS | TJS | VND | 47 476.01 Đồng Việt Nam VND |
25 Somoni Tajikistan TJS | TJS | VND | 59 345.01 Đồng Việt Nam VND |
100 Somoni Tajikistan TJS | TJS | VND | 237 380.05 Đồng Việt Nam VND |
500 Somoni Tajikistan TJS | TJS | VND | 1 186 900.25 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.