tiền của Tajikistan : Somoni Tajikistan ЅМ
Somoni Tajikistan là đồng tiền của của Tajikistan. Mã của của Somoni Tajikistan là TJS. Chúng tôi sử dụng ЅМ làm biểu tượng của của Somoni Tajikistan. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. TJS được quy định bởi National Bank of the Republic of Tajikistan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Somoni Tajikistan là
- Somoni Tajikistan đã được giới thiệu vào 26 Th10 2000 (24 năm trước).
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Somoni Tajikistan ( ЅМ0.05 , ЅМ0.10 , ЅМ0.20 , ЅМ0.25 , ЅМ0.50 , ЅМ1 , ЅМ3 và ЅМ5 ),
- Somoni Tajikistan có 13 mệnh giá tiền giấy ( ЅМ0.01 , ЅМ0.05 , ЅМ0.20 , ЅМ0.50 , ЅМ1 , ЅМ3 , ЅМ5 , ЅМ10 , ЅМ20 , ЅМ50 , ЅМ100 , ЅМ200 và ЅМ500 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
TJS Tất cả các đồng tiền
TJS/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Somoni Tajikistan Won Hàn Quốc | 1 TJS = 125.7535 KRW | |
Somoni Tajikistan Yên Nhật | 1 TJS = 14.4059 JPY | |
Somoni Tajikistan Ringgit Malaysia | 1 TJS = 0.4321 MYR | |
Somoni Tajikistan Kwanza Angola | 1 TJS = 78.1369 AOA | |
Somoni Tajikistan Dirham UAE | 1 TJS = 0.3382 AED | |
Somoni Tajikistan Euro | 1 TJS = 0.0848 EUR | |
Somoni Tajikistan Bolívar Venezuela | 1 TJS = 24138.9344 VEF | |
Somoni Tajikistan Peso Philipin | 1 TJS = 5.3502 PHP | |
Somoni Tajikistan Bạt Thái Lan | 1 TJS = 3.3374 THB | |
Somoni Tajikistan Vàng | 1 TJS = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền TJS
tiền tệ/TJS | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Somoni Tajikistan | 1 VND = 0.0004 TJS | |
Đô la Mỹ Somoni Tajikistan | 1 USD = 10.8592 TJS | |
Đô la Đài Loan mới Somoni Tajikistan | 1 TWD = 0.3360 TJS | |
Nhân dân tệ Somoni Tajikistan | 1 CNY = 1.5007 TJS | |
Won Hàn Quốc Somoni Tajikistan | 1 KRW = 0.0080 TJS | |
Yên Nhật Somoni Tajikistan | 1 JPY = 0.0694 TJS | |
Ringgit Malaysia Somoni Tajikistan | 1 MYR = 2.3144 TJS | |
Kwanza Angola Somoni Tajikistan | 1 AOA = 0.0128 TJS | |
Dirham UAE Somoni Tajikistan | 1 AED = 2.9565 TJS | |
Euro Somoni Tajikistan | 1 EUR = 11.7883 TJS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.