chuyển đổi Somoni Tajikistan (TJS) Nhân dân tệ (CNY)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Somoni Tajikistan sang Nhân dân tệ là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Somoni Tajikistan = 67.5099 Nhân dân tệ
Ngày xấu nhất để đổi từ Somoni Tajikistan sang Nhân dân tệ là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Somoni Tajikistan = 64.4614 Nhân dân tệ
Lịch sử của giá hàng ngày TJS /CNY kể từ Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Somoni Tajikistan = 0.6751 Nhân dân tệ
tối thiểu trên
1 Somoni Tajikistan = 0.6446 Nhân dân tệ
Date | TJS/CNY |
---|---|
0.6751 | |
0.6712 | |
0.6660 | |
0.6635 | |
0.6480 | |
0.6627 | |
0.6609 | |
0.6635 | |
0.6624 | |
0.6612 | |
0.6597 | |
0.6551 | |
0.6557 | |
0.6570 | |
0.6571 | |
0.6572 | |
0.6588 | |
0.6509 | |
0.6513 | |
0.6599 | |
0.6515 | |
0.6484 | |
0.6449 | |
0.6515 | |
0.6533 | |
0.6556 | |
0.6484 | |
0.6533 | |
0.6570 | |
0.6658 | |
0.6623 | |
0.6693 | |
0.6665 | |
0.6653 | |
0.6639 | |
0.6542 | |
0.6655 | |
0.6639 | |
0.6636 | |
0.6616 | |
0.6636 | |
0.6566 | |
0.6610 | |
0.6561 | |
0.6482 | |
0.6576 | |
0.6558 | |
0.6609 | |
0.6634 | |
0.6630 | |
0.6556 | |
0.6539 | |
0.6519 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Somoni Tajikistan TJS | TJS | CNY | 0.68 Nhân dân tệ CNY |
2 Somoni Tajikistan TJS | TJS | CNY | 1.35 Nhân dân tệ CNY |
3 Somoni Tajikistan TJS | TJS | CNY | 2.03 Nhân dân tệ CNY |
4 Somoni Tajikistan TJS | TJS | CNY | 2.70 Nhân dân tệ CNY |
5 Somoni Tajikistan TJS | TJS | CNY | 3.38 Nhân dân tệ CNY |
10 Somoni Tajikistan TJS | TJS | CNY | 6.76 Nhân dân tệ CNY |
15 Somoni Tajikistan TJS | TJS | CNY | 10.14 Nhân dân tệ CNY |
20 Somoni Tajikistan TJS | TJS | CNY | 13.52 Nhân dân tệ CNY |
25 Somoni Tajikistan TJS | TJS | CNY | 16.90 Nhân dân tệ CNY |
100 Somoni Tajikistan TJS | TJS | CNY | 67.60 Nhân dân tệ CNY |
500 Somoni Tajikistan TJS | TJS | CNY | 338.00 Nhân dân tệ CNY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.