Nhân dân tệ Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3589.3529 VND |
Nhân dân tệ Đô la Mỹ | 1 CNY = 0.1410 USD |
Nhân dân tệ Kip Lào | 1 CNY = 2999.8522 LAK |
Nhân dân tệ Peso Philipin | 1 CNY = 8.1451 PHP |
Nhân dân tệ Yên Nhật | 1 CNY = 21.9713 JPY |
Nhân dân tệ Franc Andorran | 1 CNY = 0.8506 ADF |
Nhân dân tệ Đồng Peseta của Andora | 1 CNY = 21.5756 ADP |
Nhân dân tệ Dirham UAE | 1 CNY = 0.5179 AED |
Nhân dân tệ Đồng Afghani của Afghanistan | 1 CNY = 12198.0788 AFA |
Nhân dân tệ Afghani Afghanistan | 1 CNY = 10.0992 AFN |
Nhân dân tệ Old franc Pháp | 1 CNY = 85.0591 AFR |
Nhân dân tệ Lek Albania | 1 CNY = 13.0189 ALL |
Nhân dân tệ Dram Armenia | 1 CNY = 54.5360 AMD |
Nhân dân tệ Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 CNY = 0.2533 ANG |
Nhân dân tệ Kwanza Angola | 1 CNY = 119.6414 AOA |
Nhân dân tệ Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 CNY = 55.8867 AON |
Nhân dân tệ Peso Argentina | 1 CNY = 124.5583 ARS |
Nhân dân tệ Đồng Schiling Áo | 1 CNY = 1.7843 ATS |
Nhân dân tệ Đô la Australia | 1 CNY = 0.2105 AUD |
Nhân dân tệ Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 CNY = 0.2296 AWF |
Nhân dân tệ Florin Aruba | 1 CNY = 0.2542 AWG |
Nhân dân tệ Đồng Manat của Azerbaijan | 1 CNY = 1195.7239 AZM |
Nhân dân tệ Manat Azerbaijan | 1 CNY = 0.2397 AZN |
Nhân dân tệ Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 CNY = 0.2536 BAM |
Nhân dân tệ Đô la Barbados | 1 CNY = 0.2820 BBD |
Nhân dân tệ Taka Bangladesh | 1 CNY = 16.4574 BDT |
Nhân dân tệ Đồng Franc Bỉ | 1 CNY = 5.2309 BEF |
Nhân dân tệ Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 CNY = 257.9573 BGL |
Nhân dân tệ Lev Bulgaria | 1 CNY = 0.2531 BGN |
Nhân dân tệ Dinar Bahrain | 1 CNY = 0.0530 BHD |
Nhân dân tệ Franc Burundi | 1 CNY = 403.2143 BIF |
Nhân dân tệ Đô la Bermuda | 1 CNY = 0.1410 BMD |
Nhân dân tệ Đô la Brunei | 1 CNY = 0.1894 BND |
Nhân dân tệ Boliviano Bolivia | 1 CNY = 0.9711 BOB |
Nhân dân tệ Đồng Cruzado của Braxin | 1 CNY = 1981.6566 BRC |
Nhân dân tệ Real Braxin | 1 CNY = 0.7195 BRL |
Nhân dân tệ Đô la Bahamas | 1 CNY = 0.1410 BSD |
Nhân dân tệ Bitcoin | 1 CNY = 0.0000 BTC |
Nhân dân tệ Ngultrum Bhutan | 1 CNY = 11.7099 BTN |
Nhân dân tệ Pula Botswana | 1 CNY = 1.9044 BWP |
Nhân dân tệ Rúp Belarus | 1 CNY = 355.2565 BYR |
Nhân dân tệ Đô la Belize | 1 CNY = 0.2833 BZD |
Nhân dân tệ Đô la Canada | 1 CNY = 0.1919 CAD |
Nhân dân tệ Franc Congo | 1 CNY = 392.1183 CDF |
Nhân dân tệ Franc Thụy sĩ | 1 CNY = 0.1282 CHF |
Nhân dân tệ Đơn vị Kế toán của Chile | 1 CNY = 0.0046 CLF |
Nhân dân tệ Peso Chile | 1 CNY = 125.9000 CLP |
Nhân dân tệ Trung Quốc Yuan | 1 CNY = 1.0207 CNH |
Nhân dân tệ Nhân dân tệ | 1 CNY = 1.0000 CNY |
Nhân dân tệ Peso Colombia | 1 CNY = 537.8862 COP |
Nhân dân tệ Colón Costa Rica | 1 CNY = 71.9310 CRC |
Nhân dân tệ Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 CNY = 0.1410 CUC |
Nhân dân tệ Peso Cuba | 1 CNY = 3.6310 CUP |
Nhân dân tệ Escudo Cape Verde | 1 CNY = 14.2975 CVE |
Nhân dân tệ Đồng Bảng Síp | 1 CNY = 0.0759 CYP |
Nhân dân tệ Koruna Cộng hòa Séc | 1 CNY = 3.2019 CZK |
Nhân dân tệ Đồng Mark Đức | 1 CNY = 0.2536 DEM |
Nhân dân tệ Franc Djibouti | 1 CNY = 25.0265 DJF |
Nhân dân tệ Krone Đan Mạch | 1 CNY = 0.9675 DKK |
Nhân dân tệ Peso Dominica | 1 CNY = 8.2330 DOP |
Nhân dân tệ Dinar Algeria | 1 CNY = 18.9855 DZD |
Nhân dân tệ Đồng Scure Ecuador | 1 CNY = 3710.1810 ECS |
Nhân dân tệ Crun Extônia | 1 CNY = 2.0290 EEK |
Nhân dân tệ Bảng Ai Cập | 1 CNY = 6.6147 EGP |
Nhân dân tệ Nakfa Eritrea | 1 CNY = 2.1151 ERN |
Nhân dân tệ Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 CNY = 21.5756 ESP |
Nhân dân tệ Birr Ethiopia | 1 CNY = 8.0728 ETB |
Nhân dân tệ Euro | 1 CNY = 0.1297 EUR |
Nhân dân tệ Đồng Markka Phần Lan | 1 CNY = 0.7710 FIM |
Nhân dân tệ Đô la Fiji | 1 CNY = 0.3142 FJD |
Nhân dân tệ Bảng Quần đảo Falkland | 1 CNY = 0.1110 FKP |
Nhân dân tệ Franc Pháp | 1 CNY = 0.8506 FRF |
Nhân dân tệ Bảng Anh | 1 CNY = 0.1110 GBP |
Nhân dân tệ Pence Sterling | 1 CNY = 11.1165 GBX |
Nhân dân tệ Lari Gruzia | 1 CNY = 0.3878 GEL |
Nhân dân tệ Guernsey Pound | 1 CNY = 0.1110 GGP |
Nhân dân tệ Cedi Ghana | 1 CNY = 15621.2963 GHC |
Nhân dân tệ Cedi Ghana | 1 CNY = 2.0097 GHS |
Nhân dân tệ Bảng Gibraltar | 1 CNY = 0.1110 GIP |
Nhân dân tệ Dalasi Gambia | 1 CNY = 9.5744 GMD |
Nhân dân tệ Franc Guinea | 1 CNY = 1208.0881 GNF |
Nhân dân tệ Drachma Hy Lạp | 1 CNY = 44.1856 GRD |
Nhân dân tệ Quetzal Guatemala | 1 CNY = 1.0919 GTQ |
Nhân dân tệ Đô la Guyana | 1 CNY = 29.4028 GYD |
Nhân dân tệ Đô la Hồng Kông | 1 CNY = 1.1001 HKD |
Nhân dân tệ Lempira Honduras | 1 CNY = 3.4799 HNL |
Nhân dân tệ Kuna Croatia | 1 CNY = 0.9770 HRK |
Nhân dân tệ Gourde Haiti | 1 CNY = 18.6931 HTG |
Nhân dân tệ Forint Hungary | 1 CNY = 50.1839 HUF |
Nhân dân tệ Rupiah Indonesia | 1 CNY = 2252.6965 IDR |
Nhân dân tệ Pao Ai-len | 1 CNY = 0.1021 IEP |
Nhân dân tệ Sheqel Israel mới | 1 CNY = 0.5224 ILS |
Nhân dân tệ Manx bảng | 1 CNY = 0.1110 IMP |
Nhân dân tệ Rupee Ấn Độ | 1 CNY = 11.7467 INR |
Nhân dân tệ Dinar I-rắc | 1 CNY = 184.1079 IQD |
Nhân dân tệ Rial Iran | 1 CNY = 5931.1469 IRR |
Nhân dân tệ Króna Iceland | 1 CNY = 19.4901 ISK |
Nhân dân tệ Lia Ý | 1 CNY = 251.0795 ITL |
Nhân dân tệ Jersey Pound | 1 CNY = 0.1110 JEP |
Nhân dân tệ Đô la Jamaica | 1 CNY = 21.9329 JMD |
Nhân dân tệ Dinar Jordan | 1 CNY = 0.1000 JOD |
Nhân dân tệ Shilling Kenya | 1 CNY = 18.3395 KES |
Nhân dân tệ Som Kyrgyzstan | 1 CNY = 12.4382 KGS |
Nhân dân tệ Riel Campuchia | 1 CNY = 573.1738 KHR |
Nhân dân tệ Franc Comoros | 1 CNY = 63.7938 KMF |
Nhân dân tệ Won Triều Tiên | 1 CNY = 126.9071 KPW |
Nhân dân tệ Won Hàn Quốc | 1 CNY = 191.3929 KRW |
Nhân dân tệ Dinar Kuwait | 1 CNY = 0.0432 KWD |
Nhân dân tệ Đô la Quần đảo Cayman | 1 CNY = 0.1171 KYD |
Nhân dân tệ Tenge Kazakhstan | 1 CNY = 62.4915 KZT |
Nhân dân tệ Bảng Li-băng | 1 CNY = 12585.0193 LBP |
Nhân dân tệ Rupee Sri Lanka | 1 CNY = 42.1227 LKR |
Nhân dân tệ Đô la Liberia | 1 CNY = 27.2850 LRD |
Nhân dân tệ Ioti Lesotho | 1 CNY = 2.5713 LSL |
Nhân dân tệ Litecoin | 1 CNY = 0.0017 LTC |
Nhân dân tệ Litas Lít-va | 1 CNY = 0.4429 LTL |
Nhân dân tệ Đồng Franc Luxembourg | 1 CNY = 5.2309 LUF |
Nhân dân tệ Lats Latvia | 1 CNY = 0.0911 LVL |
Nhân dân tệ Dinar Libi | 1 CNY = 0.6793 LYD |
Nhân dân tệ Dirham Ma-rốc | 1 CNY = 1.3993 MAD |
Nhân dân tệ Đồng Franc Monegasque | 1 CNY = 0.8506 MCF |
Nhân dân tệ Leu Moldova | 1 CNY = 2.4869 MDL |
Nhân dân tệ Ariary Malagasy | 1 CNY = 622.8225 MGA |
Nhân dân tệ Đồng Franc Magalasy | 1 CNY = 3124.1166 MGF |
Nhân dân tệ Denar Macedonia | 1 CNY = 7.9894 MKD |
Nhân dân tệ Kyat Myanma | 1 CNY = 295.1433 MMK |
Nhân dân tệ Tugrik Mông Cổ | 1 CNY = 486.4778 MNT |
Nhân dân tệ Pataca Ma Cao | 1 CNY = 1.1295 MOP |
Nhân dân tệ Ouguiya Mauritania | 1 CNY = 50.3388 MRO |
Nhân dân tệ Lia xứ Man-tơ | 1 CNY = 0.0557 MTL |
Nhân dân tệ Rupee Mauritius | 1 CNY = 6.4666 MUR |
Nhân dân tệ Rufiyaa Maldives | 1 CNY = 2.1800 MVR |
Nhân dân tệ Kwacha Malawi | 1 CNY = 243.6817 MWK |
Nhân dân tệ Peso Mexico | 1 CNY = 2.3407 MXN |
Nhân dân tệ Ringgit Malaysia | 1 CNY = 0.6608 MYR |
Nhân dân tệ Đồng Metical Mozambique | 1 CNY = 8926.7069 MZM |
Nhân dân tệ Metical Mozambique | 1 CNY = 9.0111 MZN |
Nhân dân tệ Đô la Namibia | 1 CNY = 2.5713 NAD |
Nhân dân tệ Naira Nigeria | 1 CNY = 210.8074 NGN |
Nhân dân tệ Córdoba Nicaragua | 1 CNY = 5.1741 NIO |
Nhân dân tệ Đồng Guilder Hà Lan | 1 CNY = 0.2858 NLG |
Nhân dân tệ Krone Na Uy | 1 CNY = 1.5040 NOK |
Nhân dân tệ Rupee Nepal | 1 CNY = 18.7374 NPR |
Nhân dân tệ Đô la Đài Loan mới | 1 CNY = 4.0784 NTD |
Nhân dân tệ Đô la New Zealand | 1 CNY = 0.2302 NZD |
Nhân dân tệ Rial Oman | 1 CNY = 0.0543 OMR |
Nhân dân tệ Balboa Panama | 1 CNY = 0.1410 PAB |
Nhân dân tệ Nuevo Sol Peru | 1 CNY = 0.5248 PEN |
Nhân dân tệ Kina Papua New Guinean | 1 CNY = 0.5458 PGK |
Nhân dân tệ Rupee Pakistan | 1 CNY = 39.1483 PKR |
Nhân dân tệ Zloty Ba Lan | 1 CNY = 0.5523 PLN |
Nhân dân tệ Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 CNY = 25.9969 PTE |
Nhân dân tệ Guarani Paraguay | 1 CNY = 1053.0682 PYG |
Nhân dân tệ Rial Qatar | 1 CNY = 0.5125 QAR |
Nhân dân tệ Đồng Leu Rumani | 1 CNY = 6541.9008 ROL |
Nhân dân tệ Leu Romania | 1 CNY = 0.6450 RON |
Nhân dân tệ Dinar Serbia | 1 CNY = 15.1883 RSD |
Nhân dân tệ Rúp Nga | 1 CNY = 12.8220 RUB |
Nhân dân tệ Franc Rwanda | 1 CNY = 181.9580 RWF |
Nhân dân tệ Riyal Ả Rập Xê-út | 1 CNY = 0.5289 SAR |
Nhân dân tệ Đô la quần đảo Solomon | 1 CNY = 1.1952 SBD |
Nhân dân tệ Rupee Seychelles | 1 CNY = 1.9484 SCR |
Nhân dân tệ Đồng Dinar Sudan | 1 CNY = 8460.8093 SDD |
Nhân dân tệ Bảng Sudan | 1 CNY = 84.7458 SDG |
Nhân dân tệ Đồng Bảng Sudan | 1 CNY = 84614.4470 SDP |
Nhân dân tệ Krona Thụy Điển | 1 CNY = 1.5098 SEK |
Nhân dân tệ Đô la Singapore | 1 CNY = 0.1897 SGD |
Nhân dân tệ Bảng St. Helena | 1 CNY = 0.1110 SHP |
Nhân dân tệ Tôla Xlôvênia | 1 CNY = 31.0745 SIT |
Nhân dân tệ Cuaron Xlôvác | 1 CNY = 3.9065 SKK |
Nhân dân tệ Leone Sierra Leone | 1 CNY = 2956.8660 SLL |
Nhân dân tệ Schilling Somali | 1 CNY = 80.3196 SOS |
Nhân dân tệ Đô la Suriname | 1 CNY = 4.5381 SRD |
Nhân dân tệ Đồng Guilder Surinam | 1 CNY = 5314.2076 SRG |
Nhân dân tệ Bảng Nam Sudan | 1 CNY = 18.3677 SSP |
Nhân dân tệ Dobra São Tomé và Príncipe | 1 CNY = 3141.9076 STD |
Nhân dân tệ Colón El Salvador | 1 CNY = 1.2298 SVC |
Nhân dân tệ Bảng Syria | 1 CNY = 354.2866 SYP |
Nhân dân tệ Lilangeni Swaziland | 1 CNY = 2.5706 SZL |
Nhân dân tệ Bạt Thái Lan | 1 CNY = 5.0988 THB |
Nhân dân tệ Somoni Tajikistan | 1 CNY = 1.5221 TJS |
Nhân dân tệ Đồng Manat Turkmenistan | 1 CNY = 2465.6305 TMM |
Nhân dân tệ Manat Turkmenistan | 1 CNY = 0.4935 TMT |
Nhân dân tệ Dinar Tunisia | 1 CNY = 0.4392 TND |
Nhân dân tệ Paʻanga Tonga | 1 CNY = 0.3326 TOP |
Nhân dân tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 CNY = 3034526.3999 TRL |
Nhân dân tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 CNY = 4.5462 TRY |
Nhân dân tệ Đô la Trinidad và Tobago | 1 CNY = 0.9544 TTD |
Nhân dân tệ Đôla Tuvaluan | 1 CNY = 0.1986 TVD |
Nhân dân tệ Đô la Đài Loan mới | 1 CNY = 4.5453 TWD |
Nhân dân tệ Shilling Tanzania | 1 CNY = 364.7174 TZS |
Nhân dân tệ Hryvnia Ucraina | 1 CNY = 5.5457 UAH |
Nhân dân tệ Shilling Uganda | 1 CNY = 529.8102 UGX |
Nhân dân tệ Đồng Peso Uruguay | 1 CNY = 5.3711 UYP |
Nhân dân tệ Peso Uruguay | 1 CNY = 5.4706 UYU |
Nhân dân tệ Som Uzbekistan | 1 CNY = 1787.6288 UZS |
Nhân dân tệ Vatican Lira | 1 CNY = 251.0795 VAL |
Nhân dân tệ Đồng bolívar của Venezuela | 1 CNY = 36886036.6867 VEB |
Nhân dân tệ Bolívar Venezuela | 1 CNY = 36880.2015 VEF |
Nhân dân tệ Vatu Vanuatu | 1 CNY = 16.7408 VUV |
Nhân dân tệ Tala Samoa | 1 CNY = 0.3948 WST |
Nhân dân tệ Franc CFA Trung Phi | 1 CNY = 85.0591 XAF |
Nhân dân tệ Bạc | 1 CNY = 0.0044 XAG |
Nhân dân tệ Ounce nhôm | 1 CNY = 0.0000 XAL |
Nhân dân tệ Vàng | 1 CNY = 0.0001 XAU |
Nhân dân tệ Đô la Đông Caribê | 1 CNY = 0.3811 XCD |
Nhân dân tệ Ounce đồng | 1 CNY = 0.0000 XCP |
Nhân dân tệ DogeCoin | 1 CNY = 0.9297 XDG |
Nhân dân tệ Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 CNY = 0.1297 XEU |
Nhân dân tệ Franc CFA Tây Phi | 1 CNY = 85.0591 XOF |
Nhân dân tệ Paladi | 1 CNY = 0.0001 XPD |
Nhân dân tệ Franc CFP | 1 CNY = 15.4740 XPF |
Nhân dân tệ Bạch kim | 1 CNY = 0.0001 XPT |
Nhân dân tệ Ripple | 1 CNY = 0.2742 XRP |
Nhân dân tệ Rial Yemen | 1 CNY = 35.2379 YER |
Nhân dân tệ Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 CNY = 11.3645 YUN |
Nhân dân tệ Rand Nam Phi | 1 CNY = 2.5611 ZAR |
Nhân dân tệ Đồng kwacha của Zambia | 1 CNY = 2795.3080 ZMK |
Nhân dân tệ Kwacha Zambia | 1 CNY = 3.5873 ZMW |
Nhân dân tệ Đồng Đô la Zimbabwe | 1 CNY = 14061474782734982722778824704.0000 ZWD |