Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ (CNY) Kip Lào (LAK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Kip Lào là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Nhân dân tệ = 306 617.2541 Kip Lào
Ngày xấu nhất để đổi từ Nhân dân tệ sang Kip Lào là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Nhân dân tệ = 254 391.6250 Kip Lào
Lịch sử của giá hàng ngày CNY /LAK kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Nhân dân tệ = 3 066.1725 Kip Lào
tối thiểu trên
1 Nhân dân tệ = 2 543.9162 Kip Lào
Date | CNY/LAK |
---|---|
3 066.1725 | |
2 968.4557 | |
2 956.5186 | |
2 954.1384 | |
2 950.9432 | |
3 014.8892 | |
2 947.6785 | |
2 945.4644 | |
2 937.0031 | |
2 918.9341 | |
2 918.8897 | |
2 918.9584 | |
2 912.9409 | |
2 904.5119 | |
2 901.1706 | |
2 899.5874 | |
2 896.6839 | |
2 896.7104 | |
2 926.1326 | |
2 918.9800 | |
2 874.1237 | |
2 900.7497 | |
2 903.6017 | |
2 909.3530 | |
2 886.3422 | |
2 889.1846 | |
2 890.1150 | |
2 921.9570 | |
2 902.0273 | |
2 887.0532 | |
2 847.3990 | |
2 851.7918 | |
2 833.7007 | |
2 829.4744 | |
2 832.5168 | |
2 811.0342 | |
2 834.4411 | |
2 747.8759 | |
2 736.6736 | |
2 714.7573 | |
2 713.6000 | |
2 693.9837 | |
2 692.7288 | |
2 663.2454 | |
2 698.4578 | |
2 686.1654 | |
2 664.5896 | |
2 669.5276 | |
2 650.0072 | |
2 617.3217 | |
2 611.1950 | |
2 570.5097 | |
2 548.7649 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 3 066.17 Kip Lào LAK |
2 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 6 132.35 Kip Lào LAK |
3 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 9 198.52 Kip Lào LAK |
4 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 12 264.69 Kip Lào LAK |
5 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 15 330.86 Kip Lào LAK |
10 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 30 661.73 Kip Lào LAK |
15 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 45 992.59 Kip Lào LAK |
20 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 61 323.45 Kip Lào LAK |
25 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 76 654.31 Kip Lào LAK |
100 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 306 617.25 Kip Lào LAK |
500 Nhân dân tệ CNY | CNY | LAK | 1 533 086.25 Kip Lào LAK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.