chuyển đổi Đô la Mỹ Kip Lào | 1 USD = 21791.3927 LAK |
chuyển đổi Bạt Thái Lan Kip Lào | 1 THB = 590.3587 LAK |
chuyển đổi Vàng Kip Lào | 1 XAU = 50044362.3551 LAK |
chuyển đổi Đồng Việt Nam Kip Lào | 1 VND = 0.8572 LAK |
chuyển đổi Franc Andorran Kip Lào | 1 ADF = 3577.0790 LAK |
chuyển đổi Đồng Peseta của Andora Kip Lào | 1 ADP = 141.0221 LAK |
chuyển đổi Dirham UAE Kip Lào | 1 AED = 5932.8287 LAK |
chuyển đổi Đồng Afghani của Afghanistan Kip Lào | 1 AFA = 0.2495 LAK |
chuyển đổi Afghani Afghanistan Kip Lào | 1 AFN = 306.7415 LAK |
chuyển đổi Old franc Pháp Kip Lào | 1 AFR = 35.7708 LAK |
chuyển đổi Lek Albania Kip Lào | 1 ALL = 234.0535 LAK |
chuyển đổi Dram Armenia Kip Lào | 1 AMD = 55.6431 LAK |
chuyển đổi Guilder Tây Ấn Hà Lan Kip Lào | 1 ANG = 11968.6096 LAK |
chuyển đổi Kwanza Angola Kip Lào | 1 AOA = 25.5020 LAK |
chuyển đổi Đồng Kwanza Mới của Angola Kip Lào | 1 AON = 54.4428 LAK |
chuyển đổi Peso Argentina Kip Lào | 1 ARS = 23.9828 LAK |
chuyển đổi Đồng Schiling Áo Kip Lào | 1 ATS = 1705.2026 LAK |
chuyển đổi Đô la Australia Kip Lào | 1 AUD = 14358.0690 LAK |
chuyển đổi Tiền tệ ở hòa lan Aruban Kip Lào | 1 AWF = 13253.2591 LAK |
chuyển đổi Florin Aruba Kip Lào | 1 AWG = 12089.4753 LAK |