Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ (USD) Kip Lào (LAK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Kip Lào là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 140 232.7864 Kip Lào
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Kip Lào là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 1 760 573.8428 Kip Lào
Lịch sử của giá hàng ngày USD /LAK kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la Mỹ = 21 402.3279 Kip Lào
tối thiểu trên
1 Đô la Mỹ = 17 605.7384 Kip Lào
Date | USD/LAK |
---|---|
21 366.9972 | |
21 345.0580 | |
21 334.5713 | |
21 337.3466 | |
21 335.5358 | |
21 258.0002 | |
21 105.8533 | |
21 105.6676 | |
21 043.2680 | |
20 968.7862 | |
20 867.8389 | |
20 888.0433 | |
20 869.1084 | |
20 850.9039 | |
20 836.5284 | |
20 830.0749 | |
20 720.7598 | |
20 675.6508 | |
20 616.4459 | |
20 615.6333 | |
20 594.2047 | |
20 598.3302 | |
20 608.6073 | |
20 736.8049 | |
20 710.5882 | |
20 695.1579 | |
20 696.1360 | |
20 757.5715 | |
20 731.4502 | |
20 722.9199 | |
20 697.7986 | |
20 706.4486 | |
20 496.6584 | |
20 379.3929 | |
20 089.5066 | |
19 954.7325 | |
19 787.9527 | |
19 735.8057 | |
19 639.3767 | |
19 409.2331 | |
19 330.6625 | |
19 411.3263 | |
19 085.8250 | |
19 148.6035 | |
19 145.0231 | |
19 163.8574 | |
18 951.4245 | |
18 898.6966 | |
18 408.7809 | |
18 212.4971 | |
18 064.9588 | |
17 686.4452 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 21 362.89 Kip Lào LAK |
2 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 42 725.78 Kip Lào LAK |
3 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 64 088.67 Kip Lào LAK |
4 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 85 451.56 Kip Lào LAK |
5 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 106 814.46 Kip Lào LAK |
10 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 213 628.91 Kip Lào LAK |
15 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 320 443.37 Kip Lào LAK |
20 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 427 257.82 Kip Lào LAK |
25 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 534 072.28 Kip Lào LAK |
100 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 2 136 289.10 Kip Lào LAK |
500 Đô la Mỹ USD | USD | LAK | 10 681 445.50 Kip Lào LAK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.