Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ (CNY) Đồng Peso Uruguay (UYP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Nhân dân tệ CNY | CNY | UYP | 5.27 Đồng Peso Uruguay UYP |
2 Nhân dân tệ CNY | CNY | UYP | 10.53 Đồng Peso Uruguay UYP |
3 Nhân dân tệ CNY | CNY | UYP | 15.80 Đồng Peso Uruguay UYP |
4 Nhân dân tệ CNY | CNY | UYP | 21.07 Đồng Peso Uruguay UYP |
5 Nhân dân tệ CNY | CNY | UYP | 26.34 Đồng Peso Uruguay UYP |
10 Nhân dân tệ CNY | CNY | UYP | 52.67 Đồng Peso Uruguay UYP |
15 Nhân dân tệ CNY | CNY | UYP | 79.01 Đồng Peso Uruguay UYP |
20 Nhân dân tệ CNY | CNY | UYP | 105.35 Đồng Peso Uruguay UYP |
25 Nhân dân tệ CNY | CNY | UYP | 131.68 Đồng Peso Uruguay UYP |
100 Nhân dân tệ CNY | CNY | UYP | 526.73 Đồng Peso Uruguay UYP |
500 Nhân dân tệ CNY | CNY | UYP | 2 633.65 Đồng Peso Uruguay UYP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.