tiền của Uruguay : Đồng Peso Uruguay UYP
Vào 22 Th05 2024, đồng peso uruguay (UYP) đã thay thế cho █ (UYI). Vào 1 Th03 1993, peso uruguay (UYU) đã thay thế cho đồng peso uruguay (UYP). Mã của của Đồng Peso Uruguay là UYP. Chúng tôi sử dụng UYP làm biểu tượng của của Đồng Peso Uruguay.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Peso Uruguay là
- Đồng Peso Uruguay đã được giới thiệu vào 1 Th07 1975 (49 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
UYP Tất cả các đồng tiền
UYP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Peso Uruguay Won Hàn Quốc | 1 UYP = 35.7892 KRW | |
Đồng Peso Uruguay Yên Nhật | 1 UYP = 4.0999 JPY | |
Đồng Peso Uruguay Ringgit Malaysia | 1 UYP = 0.1230 MYR | |
Đồng Peso Uruguay Kwanza Angola | 1 UYP = 22.2376 AOA | |
Đồng Peso Uruguay Dirham UAE | 1 UYP = 0.0963 AED | |
Đồng Peso Uruguay Euro | 1 UYP = 0.0241 EUR | |
Đồng Peso Uruguay Bolívar Venezuela | 1 UYP = 6869.8894 VEF | |
Đồng Peso Uruguay Peso Philipin | 1 UYP = 1.5227 PHP | |
Đồng Peso Uruguay Bạt Thái Lan | 1 UYP = 0.9498 THB | |
Đồng Peso Uruguay Vàng | 1 UYP = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền UYP
tiền tệ/UYP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Peso Uruguay | 1 VND = 0.0015 UYP | |
Đô la Mỹ Đồng Peso Uruguay | 1 USD = 38.1563 UYP | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Peso Uruguay | 1 TWD = 1.1805 UYP | |
Nhân dân tệ Đồng Peso Uruguay | 1 CNY = 5.2730 UYP | |
Won Hàn Quốc Đồng Peso Uruguay | 1 KRW = 0.0279 UYP | |
Yên Nhật Đồng Peso Uruguay | 1 JPY = 0.2439 UYP | |
Ringgit Malaysia Đồng Peso Uruguay | 1 MYR = 8.1322 UYP | |
Kwanza Angola Đồng Peso Uruguay | 1 AOA = 0.0450 UYP | |
Dirham UAE Đồng Peso Uruguay | 1 AED = 10.3884 UYP | |
Euro Đồng Peso Uruguay | 1 EUR = 41.4209 UYP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.