Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Krona Thụy Điển (SEK)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Krona Thụy Điển là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Vàng = 2 622 168.4979 Krona Thụy Điển
Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Krona Thụy Điển là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Vàng = 1 991 810.8067 Krona Thụy Điển
Lịch sử của giá hàng ngày XAU /SEK kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vàng = 26 221.6850 Krona Thụy Điển
tối thiểu trên
1 Vàng = 19 918.1081 Krona Thụy Điển
Date | XAU/SEK |
---|---|
26 221.6850 | |
25 345.5482 | |
25 173.1852 | |
25 516.3613 | |
25 409.6834 | |
25 913.4626 | |
24 694.8751 | |
24 299.6116 | |
22 995.2937 | |
22 547.1132 | |
22 358.2482 | |
21 927.3226 | |
20 882.2335 | |
20 958.6911 | |
21 004.1965 | |
21 478.1576 | |
21 223.6427 | |
21 157.7758 | |
21 224.4982 | |
20 782.1353 | |
20 791.2998 | |
20 543.1243 | |
20 725.6945 | |
20 802.3416 | |
21 194.9786 | |
21 006.0205 | |
20 691.7714 | |
21 097.5883 | |
21 591.2695 | |
22 246.7263 | |
21 666.9965 | |
20 975.2451 | |
20 395.4933 | |
20 175.9931 | |
21 201.0791 | |
21 557.0141 | |
21 308.0606 | |
21 320.5152 | |
21 073.0308 | |
20 691.9149 | |
20 605.1321 | |
20 515.0231 | |
20 671.7760 | |
20 344.4060 | |
20 035.8831 | |
20 709.1360 | |
20 829.1299 | |
20 616.9598 | |
20 975.3325 | |
21 208.0043 | |
21 286.2422 | |
21 026.0112 | |
20 810.1406 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Vàng XAU | XAU | SEK | 26 063.77 Krona Thụy Điển SEK |
2 Vàng XAU | XAU | SEK | 52 127.55 Krona Thụy Điển SEK |
3 Vàng XAU | XAU | SEK | 78 191.32 Krona Thụy Điển SEK |
4 Vàng XAU | XAU | SEK | 104 255.10 Krona Thụy Điển SEK |
5 Vàng XAU | XAU | SEK | 130 318.87 Krona Thụy Điển SEK |
10 Vàng XAU | XAU | SEK | 260 637.74 Krona Thụy Điển SEK |
15 Vàng XAU | XAU | SEK | 390 956.61 Krona Thụy Điển SEK |
20 Vàng XAU | XAU | SEK | 521 275.48 Krona Thụy Điển SEK |
25 Vàng XAU | XAU | SEK | 651 594.35 Krona Thụy Điển SEK |
100 Vàng XAU | XAU | SEK | 2 606 377.38 Krona Thụy Điển SEK |
500 Vàng XAU | XAU | SEK | 13 031 886.90 Krona Thụy Điển SEK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.