tiền của Thụy Điển : Krona Thụy Điển kr
Krona Thụy Điển là đồng tiền của của Thụy Điển. Mã của của Krona Thụy Điển là SEK. Chúng tôi sử dụng kr làm biểu tượng của của Krona Thụy Điển. Krona Thụy Điển được chia thành 100 Öre. SEK được quy định bởi Sveriges Riksbank.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Krona Thụy Điển là
- Krona Thụy Điển đã được giới thiệu vào 27 Th05 1873 (151 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Krona Thụy Điển ( kr1 , kr2 , kr5 và kr10 ),
- Krona Thụy Điển có 7 mệnh giá tiền giấy ( kr20 , kr50 , kr100 , kr100 , kr200 , kr500 và kr1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SEK Tất cả các đồng tiền
SEK/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Krona Thụy Điển Won Hàn Quốc | 1 SEK = 127.5902 KRW | |
Krona Thụy Điển Yên Nhật | 1 SEK = 14.6163 JPY | |
Krona Thụy Điển Ringgit Malaysia | 1 SEK = 0.4384 MYR | |
Krona Thụy Điển Kwanza Angola | 1 SEK = 79.2781 AOA | |
Krona Thụy Điển Dirham UAE | 1 SEK = 0.3432 AED | |
Krona Thụy Điển Euro | 1 SEK = 0.0861 EUR | |
Krona Thụy Điển Bolívar Venezuela | 1 SEK = 24491.5050 VEF | |
Krona Thụy Điển Peso Philipin | 1 SEK = 5.4283 PHP | |
Krona Thụy Điển Bạt Thái Lan | 1 SEK = 3.3861 THB | |
Krona Thụy Điển Vàng | 1 SEK = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền SEK
tiền tệ/SEK | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Krona Thụy Điển | 1 USD = 10.7029 SEK | |
Đồng Việt Nam Krona Thụy Điển | 1 VND = 0.0004 SEK | |
Đô la Đài Loan mới Krona Thụy Điển | 1 TWD = 0.3311 SEK | |
Nhân dân tệ Krona Thụy Điển | 1 CNY = 1.4791 SEK | |
Won Hàn Quốc Krona Thụy Điển | 1 KRW = 0.0078 SEK | |
Yên Nhật Krona Thụy Điển | 1 JPY = 0.0684 SEK | |
Ringgit Malaysia Krona Thụy Điển | 1 MYR = 2.2811 SEK | |
Kwanza Angola Krona Thụy Điển | 1 AOA = 0.0126 SEK | |
Dirham UAE Krona Thụy Điển | 1 AED = 2.9139 SEK | |
Euro Krona Thụy Điển | 1 EUR = 11.6186 SEK |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.