Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Lek Albania (ALL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Lek Albania là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Vàng = 22 693 903.1773 Lek Albania
Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Lek Albania là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Vàng = 17 689 551.3400 Lek Albania
Lịch sử của giá hàng ngày XAU /ALL kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vàng = 226 939.0318 Lek Albania
tối thiểu trên
1 Vàng = 176 895.5134 Lek Albania
Date | XAU/ALL |
---|---|
217 588.5917 | |
224 316.8129 | |
217 911.5215 | |
217 155.2707 | |
219 037.3740 | |
221 615.6894 | |
226 030.7140 | |
220 081.8260 | |
214 276.7367 | |
206 545.5625 | |
205 780.8318 | |
207 178.7885 | |
202 607.9231 | |
194 306.2750 | |
194 067.7760 | |
194 331.8320 | |
196 204.6796 | |
194 958.2951 | |
192 681.5132 | |
194 537.0967 | |
193 701.3716 | |
193 565.3367 | |
193 715.3344 | |
192 301.9804 | |
187 280.5709 | |
189 627.1434 | |
188 346.5795 | |
188 401.4418 | |
189 976.1536 | |
193 011.4110 | |
198 653.8443 | |
196 864.5787 | |
192 461.1546 | |
186 606.5439 | |
184 597.7288 | |
190 966.9388 | |
192 833.9870 | |
191 159.8002 | |
194 116.2000 | |
195 132.8156 | |
183 779.6136 | |
181 415.4726 | |
183 192.4815 | |
183 257.7529 | |
178 128.6108 | |
177 812.6979 | |
182 191.8431 | |
186 511.1014 | |
188 859.1266 | |
192 583.8411 | |
193 200.1952 | |
198 676.8427 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Vàng XAU | XAU | ALL | 216 968.84 Lek Albania ALL |
2 Vàng XAU | XAU | ALL | 433 937.67 Lek Albania ALL |
3 Vàng XAU | XAU | ALL | 650 906.51 Lek Albania ALL |
4 Vàng XAU | XAU | ALL | 867 875.35 Lek Albania ALL |
5 Vàng XAU | XAU | ALL | 1 084 844.18 Lek Albania ALL |
10 Vàng XAU | XAU | ALL | 2 169 688.37 Lek Albania ALL |
15 Vàng XAU | XAU | ALL | 3 254 532.55 Lek Albania ALL |
20 Vàng XAU | XAU | ALL | 4 339 376.74 Lek Albania ALL |
25 Vàng XAU | XAU | ALL | 5 424 220.92 Lek Albania ALL |
100 Vàng XAU | XAU | ALL | 21 696 883.69 Lek Albania ALL |
500 Vàng XAU | XAU | ALL | 108 484 418.45 Lek Albania ALL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.