Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Rial Iran (IRR)

XAU

Bộ chuyển đổi Vàng/Rial Iran được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (The Central Bank of the Islamic Republic of Iran), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Rial Iran là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Vàng = 10 208 664 724.4911 Rial Iran

Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Rial Iran là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Vàng = 7 695 256 845.3229 Rial Iran

Lịch sử Vàng / Rial Iran

Lịch sử của giá hàng ngày XAU /IRR kể từ Thứ sáu, 9 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Vàng = 102 086 647.2449 Rial Iran

tối thiểu trên

1 Vàng = 76 952 568.4532 Rial Iran

Lịch sử giá IRR / XAU

Date XAU/IRR
99 223 105.5520
98 981 366.5673
102 086 647.2449
98 359 742.8458
97 858 074.4912
98 139 248.2519
98 202 891.0585
100 221 499.8319
98 411 929.3712
94 539 337.7994
91 373 782.0566
90 878 597.3619
91 796 954.5987
88 879 017.7719
85 373 113.6517
84 894 197.0709
84 855 896.7352
85 132 261.1663
85 413 702.1435
84 977 002.0137
86 454 424.8128
85 372 752.3114
86 893 197.5295
86 876 578.2534
85 724 469.2621
83 805 992.4183
85 881 889.6900
85 152 241.7921
83 762 597.7816
82 288 743.0903
83 475 079.4786
84 336 087.6881
83 385 892.4539
81 093 963.6861
78 672 204.7226
77 108 356.1031
80 939 491.9152
81 750 473.9714
81 190 660.9499
81 867 201.5140
81 170 317.7352
79 824 030.6516
80 691 454.6641
81 950 074.9000
83 081 289.3270
82 628 114.3003
82 161 303.3461
81 350 723.5832
81 218 254.4503
81 228 104.1836
82 589 757.2929
82 810 724.3801

bảng chuyển đổi: Vàng/Rial Iran

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Vàng XAU XAU IRR 100 071 334.46 Rial Iran IRR
2 Vàng XAU XAU IRR 200 142 668.91 Rial Iran IRR
3 Vàng XAU XAU IRR 300 214 003.37 Rial Iran IRR
4 Vàng XAU XAU IRR 400 285 337.82 Rial Iran IRR
5 Vàng XAU XAU IRR 500 356 672.28 Rial Iran IRR
10 Vàng XAU XAU IRR 1 000 713 344.56 Rial Iran IRR
15 Vàng XAU XAU IRR 1 501 070 016.84 Rial Iran IRR
20 Vàng XAU XAU IRR 2 001 426 689.12 Rial Iran IRR
25 Vàng XAU XAU IRR 2 501 783 361.40 Rial Iran IRR
100 Vàng XAU XAU IRR 10 007 133 445.61 Rial Iran IRR
500 Vàng XAU XAU IRR 50 035 667 228.05 Rial Iran IRR

bảng chuyển đổi: XAU/IRR

.