tiền của Iran : Rial Iran ﷼
Rial Iran là đồng tiền của của Iran. Mã của của Rial Iran là IRR. Chúng tôi sử dụng ﷼ làm biểu tượng của của Rial Iran. Rial Iran được chia thành 100 dinar. IRR được quy định bởi The Central Bank of the Islamic Republic of Iran.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Rial Iran là
- Rial Iran đã được giới thiệu vào 13 Th05 1932 (92 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Rial Iran ( ﷼50 , ﷼100 , ﷼250 , ﷼500 , ﷼1000 , ﷼2000 và ﷼5000 ),
- Rial Iran có 10 mệnh giá tiền giấy ( ﷼100 , ﷼200 , ﷼500 , ﷼1000 , ﷼2000 , ﷼5000 , ﷼10000 , ﷼20000 , ﷼50000 và ﷼100000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
IRR Tất cả các đồng tiền
IRR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Rial Iran Won Hàn Quốc | 1 IRR = 0.0325 KRW | |
Rial Iran Yên Nhật | 1 IRR = 0.0037 JPY | |
Rial Iran Ringgit Malaysia | 1 IRR = 0.0001 MYR | |
Rial Iran Kwanza Angola | 1 IRR = 0.0202 AOA | |
Rial Iran Dirham UAE | 1 IRR = 0.0001 AED | |
Rial Iran Euro | 1 IRR = 0.0000 EUR | |
Rial Iran Bolívar Venezuela | 1 IRR = 6.2300 VEF | |
Rial Iran Peso Philipin | 1 IRR = 0.0014 PHP | |
Rial Iran Bạt Thái Lan | 1 IRR = 0.0009 THB | |
Rial Iran Vàng | 1 IRR = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền IRR
tiền tệ/IRR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Rial Iran | 1 USD = 42075.1502 IRR | |
Đồng Việt Nam Rial Iran | 1 VND = 1.6529 IRR | |
Đô la Đài Loan mới Rial Iran | 1 TWD = 1301.7633 IRR | |
Nhân dân tệ Rial Iran | 1 CNY = 5814.5953 IRR | |
Won Hàn Quốc Rial Iran | 1 KRW = 30.8112 IRR | |
Yên Nhật Rial Iran | 1 JPY = 268.9603 IRR | |
Ringgit Malaysia Rial Iran | 1 MYR = 8967.3837 IRR | |
Kwanza Angola Rial Iran | 1 AOA = 49.5875 IRR | |
Dirham UAE Rial Iran | 1 AED = 11455.3175 IRR | |
Euro Rial Iran | 1 EUR = 45675.1000 IRR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.