chuyển đổi Rial Iran (IRR) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Rial Iran sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Rial Iran = 60.5144 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Rial Iran sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Rial Iran = 55.4878 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày IRR /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Rial Iran = 0.6051 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Rial Iran = 0.5549 Đồng Việt Nam
Date | IRR/VND |
---|---|
0.6050 | |
0.6051 | |
0.6031 | |
0.6026 | |
0.6051 | |
0.5988 | |
0.5933 | |
0.5901 | |
0.5886 | |
0.5882 | |
0.5864 | |
0.5873 | |
0.5870 | |
0.5828 | |
0.5812 | |
0.5801 | |
0.5836 | |
0.5842 | |
0.5817 | |
0.5791 | |
0.5764 | |
0.5735 | |
0.5762 | |
0.5740 | |
0.5739 | |
0.5737 | |
0.5720 | |
0.5767 | |
0.5765 | |
0.5813 | |
0.5823 | |
0.5793 | |
0.5774 | |
0.5765 | |
0.5775 | |
0.5770 | |
0.5696 | |
0.5701 | |
0.5701 | |
0.5637 | |
0.5632 | |
0.5608 | |
0.5600 | |
0.5600 | |
0.5628 | |
0.5596 | |
0.5578 | |
0.5572 | |
0.5562 | |
0.5559 | |
0.5553 | |
0.5549 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Rial Iran IRR | IRR | VND | 0.61 Đồng Việt Nam VND |
2 Rial Iran IRR | IRR | VND | 1.21 Đồng Việt Nam VND |
3 Rial Iran IRR | IRR | VND | 1.82 Đồng Việt Nam VND |
4 Rial Iran IRR | IRR | VND | 2.42 Đồng Việt Nam VND |
5 Rial Iran IRR | IRR | VND | 3.03 Đồng Việt Nam VND |
10 Rial Iran IRR | IRR | VND | 6.05 Đồng Việt Nam VND |
15 Rial Iran IRR | IRR | VND | 9.08 Đồng Việt Nam VND |
20 Rial Iran IRR | IRR | VND | 12.10 Đồng Việt Nam VND |
25 Rial Iran IRR | IRR | VND | 15.13 Đồng Việt Nam VND |
100 Rial Iran IRR | IRR | VND | 60.50 Đồng Việt Nam VND |
500 Rial Iran IRR | IRR | VND | 302.50 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.