chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la New Zealand sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la New Zealand = 1 561 282.9324 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la New Zealand sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la New Zealand = 1 411 454.1046 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày NZD /VND kể từ Thứ ba, 23 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Đô la New Zealand = 15 612.8293 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Đô la New Zealand = 14 114.5410 Đồng Việt Nam
Date | NZD/VND |
---|---|
15 544.9904 | |
15 329.5532 | |
15 249.2747 | |
15 130.8267 | |
15 074.4676 | |
14 870.8975 | |
15 063.8896 | |
14 763.3461 | |
14 850.6140 | |
15 035.9338 | |
15 207.5161 | |
15 045.8772 | |
15 212.9558 | |
15 071.7392 | |
14 965.8154 | |
14 759.2133 | |
15 050.5788 | |
14 920.4710 | |
15 153.3541 | |
15 216.3043 | |
15 324.1069 | |
15 281.9471 | |
15 138.4164 | |
14 850.8303 | |
14 952.1041 | |
14 793.5762 | |
14 604.3904 | |
14 341.5766 | |
14 513.6749 | |
14 345.2954 | |
14 393.0804 | |
14 442.2827 | |
14 707.7670 | |
14 470.2875 | |
14 557.8971 | |
14 438.3289 | |
14 235.1892 | |
14 297.4156 | |
14 228.0114 | |
14 122.2878 | |
14 233.4783 | |
14 490.9535 | |
14 694.4509 | |
14 675.8152 | |
14 948.3521 | |
14 678.0988 | |
14 516.0744 | |
14 507.2475 | |
14 589.2017 | |
14 391.9338 | |
14 266.5427 | |
14 185.8732 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 15 514.83 Đồng Việt Nam VND |
2 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 31 029.66 Đồng Việt Nam VND |
3 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 46 544.49 Đồng Việt Nam VND |
4 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 62 059.32 Đồng Việt Nam VND |
5 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 77 574.16 Đồng Việt Nam VND |
10 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 155 148.31 Đồng Việt Nam VND |
15 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 232 722.47 Đồng Việt Nam VND |
20 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 310 296.62 Đồng Việt Nam VND |
25 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 387 870.78 Đồng Việt Nam VND |
100 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 1 551 483.10 Đồng Việt Nam VND |
500 Đô la New Zealand NZD | NZD | VND | 7 757 415.50 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.