Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Dinar Jordan (JOD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Dinar Jordan là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Vàng = 172 000.2770 Dinar Jordan
Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Dinar Jordan là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Vàng = 129 243.8412 Dinar Jordan
Lịch sử của giá hàng ngày XAU /JOD kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vàng = 1 720.0028 Dinar Jordan
tối thiểu trên
1 Vàng = 1 292.4384 Dinar Jordan
Date | XAU/JOD |
---|---|
1 627.2914 | |
1 666.3147 | |
1 667.6868 | |
1 720.0028 | |
1 657.7041 | |
1 648.5268 | |
1 653.5235 | |
1 654.3347 | |
1 688.5798 | |
1 658.0922 | |
1 594.3592 | |
1 540.5172 | |
1 532.6243 | |
1 548.0184 | |
1 499.2928 | |
1 440.3529 | |
1 429.7232 | |
1 431.6276 | |
1 436.2375 | |
1 440.7573 | |
1 433.5956 | |
1 457.5970 | |
1 440.6981 | |
1 464.4207 | |
1 457.8418 | |
1 438.3052 | |
1 406.5329 | |
1 441.5758 | |
1 429.7507 | |
1 405.3901 | |
1 380.6599 | |
1 402.1398 | |
1 415.4300 | |
1 399.8957 | |
1 362.1879 | |
1 320.9654 | |
1 294.6901 | |
1 359.8045 | |
1 370.0197 | |
1 360.7367 | |
1 372.0757 | |
1 360.2047 | |
1 337.2648 | |
1 350.1974 | |
1 371.4352 | |
1 391.7598 | |
1 385.7669 | |
1 387.2485 | |
1 365.5188 | |
1 363.1629 | |
1 364.0556 | |
1 385.0873 | |
1 390.4361 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Vàng XAU | XAU | JOD | 1 627.78 Dinar Jordan JOD |
2 Vàng XAU | XAU | JOD | 3 255.56 Dinar Jordan JOD |
3 Vàng XAU | XAU | JOD | 4 883.34 Dinar Jordan JOD |
4 Vàng XAU | XAU | JOD | 6 511.12 Dinar Jordan JOD |
5 Vàng XAU | XAU | JOD | 8 138.90 Dinar Jordan JOD |
10 Vàng XAU | XAU | JOD | 16 277.81 Dinar Jordan JOD |
15 Vàng XAU | XAU | JOD | 24 416.71 Dinar Jordan JOD |
20 Vàng XAU | XAU | JOD | 32 555.61 Dinar Jordan JOD |
25 Vàng XAU | XAU | JOD | 40 694.52 Dinar Jordan JOD |
100 Vàng XAU | XAU | JOD | 162 778.06 Dinar Jordan JOD |
500 Vàng XAU | XAU | JOD | 813 890.30 Dinar Jordan JOD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.