tiền của Jordan : Dinar Jordan د.ا
Dinar Jordan là đồng tiền của của Jordan. Mã của của Dinar Jordan là JOD. Chúng tôi sử dụng د.ا làm biểu tượng của của Dinar Jordan. Dinar Jordan được chia thành 100 piastres. JOD được quy định bởi Central Bank of Jordan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dinar Jordan là
- Dinar Jordan đã được giới thiệu vào 1 Th07 1950 (74 năm trước).
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Dinar Jordan ( د.ا0.005 , د.ا0.01 , د.ا0.025 , د.ا0.05 , د.ا0.1 , د.ا0.25 , د.ا0.5 và د.ا1 ),
- Dinar Jordan có 5 mệnh giá tiền giấy ( د.ا1 , د.ا5 , د.ا10 , د.ا20 và د.ا50 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
JOD Tất cả các đồng tiền
JOD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dinar Jordan Won Hàn Quốc | 1 JOD = 1926.3315 KRW | |
Dinar Jordan Yên Nhật | 1 JOD = 220.6740 JPY | |
Dinar Jordan Ringgit Malaysia | 1 JOD = 6.6187 MYR | |
Dinar Jordan Kwanza Angola | 1 JOD = 1196.9252 AOA | |
Dinar Jordan Dirham UAE | 1 JOD = 5.1812 AED | |
Dinar Jordan Euro | 1 JOD = 1.2995 EUR | |
Dinar Jordan Bolívar Venezuela | 1 JOD = 369767.7622 VEF | |
Dinar Jordan Peso Philipin | 1 JOD = 81.9558 PHP | |
Dinar Jordan Bạt Thái Lan | 1 JOD = 51.1229 THB | |
Dinar Jordan Vàng | 1 JOD = 0.0006 XAU |
Tất cả các đồng tiền JOD
tiền tệ/JOD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dinar Jordan | 1 VND = 0.0000 JOD | |
Đô la Mỹ Dinar Jordan | 1 USD = 0.7089 JOD | |
Đô la Đài Loan mới Dinar Jordan | 1 TWD = 0.0219 JOD | |
Nhân dân tệ Dinar Jordan | 1 CNY = 0.0980 JOD | |
Won Hàn Quốc Dinar Jordan | 1 KRW = 0.0005 JOD | |
Yên Nhật Dinar Jordan | 1 JPY = 0.0045 JOD | |
Ringgit Malaysia Dinar Jordan | 1 MYR = 0.1511 JOD | |
Kwanza Angola Dinar Jordan | 1 AOA = 0.0008 JOD | |
Dirham UAE Dinar Jordan | 1 AED = 0.1930 JOD | |
Euro Dinar Jordan | 1 EUR = 0.7696 JOD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.