Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Dinar Tunisia (TND)

XAU
د.ت

Bộ chuyển đổi Vàng/Dinar Tunisia được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of Tunisia), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Dinar Tunisia là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Vàng = 753 982.1945 Dinar Tunisia

Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Dinar Tunisia là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Vàng = 578 509.4423 Dinar Tunisia

Lịch sử Vàng / Dinar Tunisia

Lịch sử của giá hàng ngày XAU /TND kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Vàng = 7 539.8219 Dinar Tunisia

tối thiểu trên

1 Vàng = 5 785.0944 Dinar Tunisia

Lịch sử giá TND / XAU

Date XAU/TND
7 336.8681
7 537.3094
7 322.5890
7 273.9307
7 335.5211
7 363.7437
7 413.8998
7 291.7313
7 027.1986
6 775.7460
6 710.7675
6 761.7938
6 590.3344
6 337.4750
6 328.0050
6 317.2465
6 355.9268
6 339.4958
6 283.8561
6 355.2989
6 283.5125
6 323.7788
6 334.6475
6 217.1700
6 206.7543
6 325.9425
6 256.9188
6 153.1666
6 138.3236
6 219.9881
6 336.8021
6 248.9989
6 096.4370
5 916.1298
5 803.6630
6 068.9014
6 095.7422
5 989.8513
5 994.2290
5 942.9305
5 871.0829
5 893.0517
5 982.2282
6 050.3957
5 933.9809
5 950.3623
5 927.6977
5 924.3336
5 949.3533
6 024.3690
6 087.8085
6 104.2485

bảng chuyển đổi: Vàng/Dinar Tunisia

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Vàng XAU XAU TND 7 252.67 Dinar Tunisia TND
2 Vàng XAU XAU TND 14 505.33 Dinar Tunisia TND
3 Vàng XAU XAU TND 21 758.00 Dinar Tunisia TND
4 Vàng XAU XAU TND 29 010.66 Dinar Tunisia TND
5 Vàng XAU XAU TND 36 263.33 Dinar Tunisia TND
10 Vàng XAU XAU TND 72 526.66 Dinar Tunisia TND
15 Vàng XAU XAU TND 108 789.98 Dinar Tunisia TND
20 Vàng XAU XAU TND 145 053.31 Dinar Tunisia TND
25 Vàng XAU XAU TND 181 316.64 Dinar Tunisia TND
100 Vàng XAU XAU TND 725 266.55 Dinar Tunisia TND
500 Vàng XAU XAU TND 3 626 332.75 Dinar Tunisia TND

bảng chuyển đổi: XAU/TND

.