Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)

XAU
ر.س

Bộ chuyển đổi Vàng/Riyal Ả Rập Xê-út được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Saudi Arabian Monetary Agency), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Vàng = 912 930.4845 Riyal Ả Rập Xê-út

Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Riyal Ả Rập Xê-út là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Vàng = 683 066.0829 Riyal Ả Rập Xê-út

Lịch sử Vàng / Riyal Ả Rập Xê-út

Lịch sử của giá hàng ngày XAU /SAR kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Vàng = 9 129.3048 Riyal Ả Rập Xê-út

tối thiểu trên

1 Vàng = 6 830.6608 Riyal Ả Rập Xê-út

Lịch sử giá SAR / XAU

Date XAU/SAR
9 129.3048
8 770.1972
8 723.2016
8 750.9336
8 754.3564
8 934.6710
8 772.9543
8 436.1240
8 150.6109
8 107.5997
8 190.5394
7 930.8256
7 617.7675
7 561.8267
7 571.5456
7 595.2978
7 617.0764
7 578.9882
7 704.1691
7 615.9803
7 738.9672
7 700.0675
7 606.5003
7 437.2152
7 622.8870
7 559.2767
7 431.3107
7 300.9391
7 414.1040
7 486.2611
7 403.4931
7 199.8029
6 986.4196
6 844.9411
7 187.7663
7 255.4163
7 207.3322
7 267.4662
7 206.8615
7 086.3810
7 156.1308
7 265.7726
7 368.7106
7 330.5266
7 337.8648
7 217.8865
7 205.2296
7 209.4597
7 323.4659
7 350.4837
7 356.5786
7 281.3134
7 387.1216

Tiền Của Ả Rập Xê-út

bảng chuyển đổi: Vàng/Riyal Ả Rập Xê-út

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Vàng XAU XAU SAR 9 129.30 Riyal Ả Rập Xê-út SAR
2 Vàng XAU XAU SAR 18 258.61 Riyal Ả Rập Xê-út SAR
3 Vàng XAU XAU SAR 27 387.91 Riyal Ả Rập Xê-út SAR
4 Vàng XAU XAU SAR 36 517.22 Riyal Ả Rập Xê-út SAR
5 Vàng XAU XAU SAR 45 646.52 Riyal Ả Rập Xê-út SAR
10 Vàng XAU XAU SAR 91 293.05 Riyal Ả Rập Xê-út SAR
15 Vàng XAU XAU SAR 136 939.57 Riyal Ả Rập Xê-út SAR
20 Vàng XAU XAU SAR 182 586.10 Riyal Ả Rập Xê-út SAR
25 Vàng XAU XAU SAR 228 232.62 Riyal Ả Rập Xê-út SAR
100 Vàng XAU XAU SAR 912 930.48 Riyal Ả Rập Xê-út SAR
500 Vàng XAU XAU SAR 4 564 652.40 Riyal Ả Rập Xê-út SAR

bảng chuyển đổi: XAU/SAR

.