chuyển đổi Vàng (XAU) Dirham UAE (AED)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Dirham UAE là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Vàng = 891 170.3991 Dirham UAE
Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Dirham UAE là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Vàng = 668 991.1838 Dirham UAE
Lịch sử của giá hàng ngày XAU /AED kể từ Thứ năm, 8 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vàng = 8 911.7040 Dirham UAE
tối thiểu trên
1 Vàng = 6 689.9118 Dirham UAE
Date | XAU/AED |
---|---|
8 633.4416 | |
8 640.6886 | |
8 911.7040 | |
8 589.0105 | |
8 542.4369 | |
8 569.5403 | |
8 572.0607 | |
8 747.7861 | |
8 589.4488 | |
8 259.2202 | |
7 980.5249 | |
7 939.8455 | |
8 020.4891 | |
7 766.9390 | |
7 460.7567 | |
7 405.4004 | |
7 415.3626 | |
7 438.3755 | |
7 460.7371 | |
7 422.4422 | |
7 545.6165 | |
7 459.1823 | |
7 579.6526 | |
7 547.2310 | |
7 447.4274 | |
7 282.3208 | |
7 462.7003 | |
7 402.0882 | |
7 277.3947 | |
7 149.4391 | |
7 260.6605 | |
7 329.5919 | |
7 249.2375 | |
7 049.9862 | |
6 841.4065 | |
6 703.3943 | |
7 038.5723 | |
7 104.4510 | |
7 058.4459 | |
7 117.2828 | |
7 056.6365 | |
6 939.4856 | |
7 006.7278 | |
7 113.8427 | |
7 214.2514 | |
7 179.0650 | |
7 183.6476 | |
7 070.1265 | |
7 056.8827 | |
7 061.6079 | |
7 171.3785 | |
7 199.0188 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Vàng XAU | XAU | AED | 8 721.79 Dirham UAE AED |
2 Vàng XAU | XAU | AED | 17 443.58 Dirham UAE AED |
3 Vàng XAU | XAU | AED | 26 165.36 Dirham UAE AED |
4 Vàng XAU | XAU | AED | 34 887.15 Dirham UAE AED |
5 Vàng XAU | XAU | AED | 43 608.94 Dirham UAE AED |
10 Vàng XAU | XAU | AED | 87 217.88 Dirham UAE AED |
15 Vàng XAU | XAU | AED | 130 826.82 Dirham UAE AED |
20 Vàng XAU | XAU | AED | 174 435.76 Dirham UAE AED |
25 Vàng XAU | XAU | AED | 218 044.70 Dirham UAE AED |
100 Vàng XAU | XAU | AED | 872 178.81 Dirham UAE AED |
500 Vàng XAU | XAU | AED | 4 360 894.05 Dirham UAE AED |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Euro | EUR |
Peso Philipin | PHP |
.