Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Kwanza Angola (AOA)

XAU
Kz

Bộ chuyển đổi Vàng/Kwanza Angola được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (National Bank of Angola), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Kwanza Angola là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Vàng = 205 962 147.2922 Kwanza Angola

Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Kwanza Angola là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Vàng = 116 202 175.8065 Kwanza Angola

Lịch sử Vàng / Kwanza Angola

Lịch sử của giá hàng ngày XAU /AOA kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Vàng = 2 059 621.4729 Kwanza Angola

tối thiểu trên

1 Vàng = 1 162 021.7581 Kwanza Angola

Lịch sử giá AOA / XAU

Date XAU/AOA
2 003 952.8089
2 058 714.3215
1 950 380.5960
1 945 964.9138
1 948 251.7208
1 948 748.2229
1 986 683.1073
1 960 051.6796
1 876 665.8707
1 818 626.4385
1 804 168.7047
1 821 343.3808
1 752 040.7885
1 687 633.2682
1 670 013.4908
1 678 746.3381
1 683 438.6018
1 689 839.1611
1 677 833.1364
1 702 532.2990
1 686 637.6712
1 712 618.5744
1 706 910.1855
1 680 614.2377
1 647 058.4985
1 686 354.2184
1 673 966.4513
1 640 017.0897
1 614 350.7546
1 643 703.2994
1 655 948.1843
1 634 776.6900
1 588 566.0663
1 538 143.3896
1 510 853.7216
1 588 875.0378
1 606 974.6154
1 588 664.8334
1 598 634.6309
1 584 940.5844
1 561 841.5236
1 575 674.7445
1 597 560.9541
1 622 141.1744
1 615 492.7935
1 611 371.5622
1 587 926.6377
1 587 956.1896
1 532 506.2559
1 450 027.7936
1 324 035.1555
1 185 240.1862

bảng chuyển đổi: Vàng/Kwanza Angola

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Vàng XAU XAU AOA 1 993 391.41 Kwanza Angola AOA
2 Vàng XAU XAU AOA 3 986 782.82 Kwanza Angola AOA
3 Vàng XAU XAU AOA 5 980 174.23 Kwanza Angola AOA
4 Vàng XAU XAU AOA 7 973 565.64 Kwanza Angola AOA
5 Vàng XAU XAU AOA 9 966 957.05 Kwanza Angola AOA
10 Vàng XAU XAU AOA 19 933 914.10 Kwanza Angola AOA
15 Vàng XAU XAU AOA 29 900 871.14 Kwanza Angola AOA
20 Vàng XAU XAU AOA 39 867 828.19 Kwanza Angola AOA
25 Vàng XAU XAU AOA 49 834 785.24 Kwanza Angola AOA
100 Vàng XAU XAU AOA 199 339 140.95 Kwanza Angola AOA
500 Vàng XAU XAU AOA 996 695 704.75 Kwanza Angola AOA

bảng chuyển đổi: XAU/AOA

.