Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Dinar I-rắc (IQD)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Dinar I-rắc là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Vàng = 317 817 050.3766 Dinar I-rắc
Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Dinar I-rắc là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Vàng = 237 938 329.4908 Dinar I-rắc
Lịch sử của giá hàng ngày XAU /IQD kể từ Thứ hai, 22 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vàng = 3 178 170.5038 Dinar I-rắc
tối thiểu trên
1 Vàng = 2 379 383.2949 Dinar I-rắc
Date | XAU/IQD |
---|---|
3 178 170.5038 | |
3 062 492.2808 | |
3 046 807.5182 | |
3 056 140.4808 | |
3 060 517.7093 | |
3 119 762.3585 | |
3 055 727.8208 | |
2 945 485.5481 | |
2 846 423.3220 | |
2 839 574.6593 | |
2 861 206.8931 | |
2 771 225.1745 | |
2 660 609.8842 | |
2 640 816.4105 | |
2 644 595.2607 | |
2 655 970.1352 | |
2 660 093.6274 | |
2 647 257.7038 | |
2 688 880.6717 | |
2 659 631.0962 | |
2 708 964.8106 | |
2 696 897.0186 | |
2 654 190.5830 | |
2 599 256.5658 | |
2 661 503.9892 | |
2 640 408.5280 | |
2 593 925.5475 | |
2 550 052.8404 | |
2 589 805.3419 | |
2 612 970.8490 | |
2 584 872.9611 | |
2 514 876.1894 | |
2 439 497.2084 | |
2 391 179.7948 | |
2 509 268.0879 | |
2 533 847.3450 | |
2 515 832.6867 | |
2 539 310.0253 | |
2 516 415.6113 | |
2 474 146.3753 | |
2 499 348.5587 | |
2 535 738.1124 | |
2 573 885.1808 | |
2 558 858.5522 | |
2 561 150.9039 | |
2 522 029.3211 | |
2 515 383.1121 | |
2 517 058.4711 | |
2 557 584.6186 | |
2 568 256.6508 | |
2 564 830.3114 | |
2 541 143.9981 | |
2 580 938.4469 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Vàng XAU | XAU | IQD | 3 178 170.50 Dinar I-rắc IQD |
2 Vàng XAU | XAU | IQD | 6 356 341.01 Dinar I-rắc IQD |
3 Vàng XAU | XAU | IQD | 9 534 511.51 Dinar I-rắc IQD |
4 Vàng XAU | XAU | IQD | 12 712 682.02 Dinar I-rắc IQD |
5 Vàng XAU | XAU | IQD | 15 890 852.52 Dinar I-rắc IQD |
10 Vàng XAU | XAU | IQD | 31 781 705.04 Dinar I-rắc IQD |
15 Vàng XAU | XAU | IQD | 47 672 557.56 Dinar I-rắc IQD |
20 Vàng XAU | XAU | IQD | 63 563 410.08 Dinar I-rắc IQD |
25 Vàng XAU | XAU | IQD | 79 454 262.60 Dinar I-rắc IQD |
100 Vàng XAU | XAU | IQD | 317 817 050.38 Dinar I-rắc IQD |
500 Vàng XAU | XAU | IQD | 1 589 085 251.90 Dinar I-rắc IQD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.