Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Bảng Syria (SYP)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Bảng Syria là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Vàng = 609 616 003.2886 Bảng Syria
Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Bảng Syria là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Vàng = 457 622 464.5753 Bảng Syria
Lịch sử của giá hàng ngày XAU /SYP kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vàng = 6 096 160.0329 Bảng Syria
tối thiểu trên
1 Vàng = 4 576 224.6458 Bảng Syria
Date | XAU/SYP |
---|---|
5 910 716.3356 | |
6 096 160.0329 | |
5 875 349.1234 | |
5 843 640.9495 | |
5 862 184.6031 | |
5 864 217.9487 | |
5 984 777.4913 | |
5 876 722.6529 | |
5 650 825.9702 | |
5 459 996.1098 | |
5 432 021.4420 | |
5 486 596.9578 | |
5 313 141.7038 | |
5 103 553.7575 | |
5 065 891.7702 | |
5 072 637.3418 | |
5 088 255.8118 | |
5 103 554.4282 | |
5 077 464.9457 | |
5 161 752.9192 | |
5 102 612.3728 | |
5 185 184.4926 | |
5 163 336.4044 | |
5 094 860.8089 | |
4 982 316.7295 | |
5 105 725.5093 | |
5 063 846.2981 | |
4 978 266.7335 | |
4 890 672.2642 | |
4 966 751.7389 | |
5 013 828.1771 | |
4 958 800.4313 | |
4 822 504.1464 | |
4 679 874.4253 | |
4 585 486.2276 | |
4 814 755.8454 | |
4 859 834.7251 | |
4 828 263.1784 | |
4 868 499.7280 | |
4 827 059.3163 | |
4 746 994.2181 | |
4 792 894.1307 | |
4 866 227.4178 | |
4 934 853.1584 | |
4 910 833.2244 | |
4 913 998.9280 | |
4 836 341.1213 | |
4 827 330.6185 | |
4 830 490.2548 | |
4 905 653.6326 | |
4 924 604.4465 | |
4 927 982.5972 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Vàng XAU | XAU | SYP | 5 847 584.42 Bảng Syria SYP |
2 Vàng XAU | XAU | SYP | 11 695 168.85 Bảng Syria SYP |
3 Vàng XAU | XAU | SYP | 17 542 753.27 Bảng Syria SYP |
4 Vàng XAU | XAU | SYP | 23 390 337.70 Bảng Syria SYP |
5 Vàng XAU | XAU | SYP | 29 237 922.12 Bảng Syria SYP |
10 Vàng XAU | XAU | SYP | 58 475 844.24 Bảng Syria SYP |
15 Vàng XAU | XAU | SYP | 87 713 766.36 Bảng Syria SYP |
20 Vàng XAU | XAU | SYP | 116 951 688.48 Bảng Syria SYP |
25 Vàng XAU | XAU | SYP | 146 189 610.60 Bảng Syria SYP |
100 Vàng XAU | XAU | SYP | 584 758 442.40 Bảng Syria SYP |
500 Vàng XAU | XAU | SYP | 2 923 792 212.00 Bảng Syria SYP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.