tiền của Syria : Bảng Syria ل.س
Bảng Syria là đồng tiền của của Syria. Mã của của Bảng Syria là SYP. Chúng tôi sử dụng ل.س làm biểu tượng của của Bảng Syria. Bảng Syria được chia thành 100 piastres. SYP được quy định bởi Central Bank of Syria.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Bảng Syria là
- Bảng Syria đã được giới thiệu vào 1 Th01 1948 (76 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Bảng Syria ( ل.س1 , ل.س2 , ل.س5 , ل.س10 và ل.س25 ),
- Bảng Syria có 8 mệnh giá tiền giấy ( ل.س5 , ل.س10 , ل.س25 , ل.س50 , ل.س100 , ل.س200 , ل.س500 và ل.س1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SYP Tất cả các đồng tiền
SYP/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bảng Syria Nhân dân tệ | 1 SYP = 0.0029 CNY | |
Bảng Syria Won Hàn Quốc | 1 SYP = 0.5435 KRW | |
Bảng Syria Yên Nhật | 1 SYP = 0.0623 JPY | |
Bảng Syria Ringgit Malaysia | 1 SYP = 0.0019 MYR | |
Bảng Syria Kwanza Angola | 1 SYP = 0.3377 AOA | |
Bảng Syria Euro | 1 SYP = 0.0004 EUR | |
Bảng Syria Bolívar Venezuela | 1 SYP = 104.3285 VEF | |
Bảng Syria Peso Philipin | 1 SYP = 0.0231 PHP | |
Bảng Syria Bạt Thái Lan | 1 SYP = 0.0144 THB | |
Bảng Syria Vàng | 1 SYP = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền SYP
tiền tệ/SYP | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dirham UAE Bảng Syria | 1 AED = 684.0597 SYP | |
Đồng Việt Nam Bảng Syria | 1 VND = 0.0987 SYP | |
Đô la Mỹ Bảng Syria | 1 USD = 2512.5373 SYP | |
Đô la Đài Loan mới Bảng Syria | 1 TWD = 77.7354 SYP | |
Nhân dân tệ Bảng Syria | 1 CNY = 347.2213 SYP | |
Won Hàn Quốc Bảng Syria | 1 KRW = 1.8399 SYP | |
Yên Nhật Bảng Syria | 1 JPY = 16.0611 SYP | |
Ringgit Malaysia Bảng Syria | 1 MYR = 535.4915 SYP | |
Kwanza Angola Bảng Syria | 1 AOA = 2.9611 SYP | |
Euro Bảng Syria | 1 EUR = 2727.5100 SYP |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.