Tỷ giá hối đoái Vàng (XAU) Leu Moldova (MDL)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Vàng sang Leu Moldova là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Vàng = 4 287 926.0424 Leu Moldova
Ngày xấu nhất để đổi từ Vàng sang Leu Moldova là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Vàng = 3 311 953.3024 Leu Moldova
Lịch sử Vàng / Leu Moldova
Lịch sử của giá hàng ngày XAU /MDL kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Vàng = 42 879.2604 Leu Moldova
tối thiểu trên
1 Vàng = 33 119.5330 Leu Moldova
Date | XAU/MDL |
---|---|
40 646.2056 | |
41 368.9290 | |
41 519.8713 | |
42 879.2604 | |
41 318.6627 | |
41 026.7595 | |
41 295.4055 | |
41 660.1133 | |
41 995.5162 | |
41 242.6787 | |
39 540.5737 | |
38 397.6787 | |
38 334.9439 | |
38 499.6344 | |
37 321.9790 | |
36 156.1085 | |
35 950.1681 | |
35 774.7577 | |
36 109.6552 | |
35 941.7388 | |
35 767.6275 | |
36 239.4112 | |
35 498.5950 | |
35 764.6258 | |
36 160.4195 | |
35 769.7648 | |
35 038.4795 | |
35 745.2912 | |
35 814.2426 | |
35 208.9779 | |
34 843.3615 | |
35 597.0303 | |
36 138.0750 | |
35 884.4082 | |
34 646.0631 | |
33 899.6987 | |
33 198.0210 | |
34 778.7148 | |
34 679.5085 | |
34 476.6363 | |
34 450.9704 | |
34 194.1621 | |
33 573.2180 | |
33 437.3891 | |
34 086.4404 | |
34 695.4486 | |
34 104.7458 | |
35 303.4226 | |
35 132.3508 | |
35 179.1307 | |
34 531.9494 | |
34 941.1329 | |
34 848.0434 |
Vàng
Tiền Của Moldova
bảng chuyển đổi: Vàng/Leu Moldova
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Vàng XAU | XAU | MDL | 40 960.96 Leu Moldova MDL |
2 Vàng XAU | XAU | MDL | 81 921.91 Leu Moldova MDL |
3 Vàng XAU | XAU | MDL | 122 882.87 Leu Moldova MDL |
4 Vàng XAU | XAU | MDL | 163 843.83 Leu Moldova MDL |
5 Vàng XAU | XAU | MDL | 204 804.78 Leu Moldova MDL |
10 Vàng XAU | XAU | MDL | 409 609.57 Leu Moldova MDL |
15 Vàng XAU | XAU | MDL | 614 414.35 Leu Moldova MDL |
20 Vàng XAU | XAU | MDL | 819 219.14 Leu Moldova MDL |
25 Vàng XAU | XAU | MDL | 1 024 023.92 Leu Moldova MDL |
100 Vàng XAU | XAU | MDL | 4 096 095.69 Leu Moldova MDL |
500 Vàng XAU | XAU | MDL | 20 480 478.45 Leu Moldova MDL |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.