tiền của Moldova : Leu Moldova L

Moldova

Leu Moldova là đồng tiền của của Moldova. Mã của của Leu Moldova là MDL. Chúng tôi sử dụng L làm biểu tượng của của Leu Moldova. Leu Moldova được chia thành 100 bans. MDL được quy định bởi National Bank of Moldova.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Leu Moldova , tiền của Moldova

MDL/tiền tệ chuyển đổi
1 MDL = 77.5917 KRW
1 MDL = 8.8886 JPY
1 MDL = 0.2666 MYR
1 MDL = 48.2116 AOA
1 MDL = 0.2087 AED
1 MDL = 0.0523 EUR
1 MDL = 14894.0614 VEF
1 MDL = 3.3011 PHP
1 MDL = 2.0592 THB
1 MDL = 0.0000 XAU

tiền tệ/MDL chuyển đổi
1 VND = 0.0007 MDL
1 USD = 17.5996 MDL
1 TWD = 0.5445 MDL
1 CNY = 2.4322 MDL
1 KRW = 0.0129 MDL
1 JPY = 0.1125 MDL
1 MYR = 3.7510 MDL
1 AOA = 0.0207 MDL
1 AED = 4.7916 MDL
1 EUR = 19.1054 MDL

Tiền Của Moldova

flag MDL
.