chuyển đổi Leu Moldova (MDL) Won Hàn Quốc (KRW)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Leu Moldova sang Won Hàn Quốc là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Leu Moldova = 7 874.6643 Won Hàn Quốc
Ngày xấu nhất để đổi từ Leu Moldova sang Won Hàn Quốc là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Leu Moldova = 7 004.3339 Won Hàn Quốc
Lịch sử của giá hàng ngày MDL /KRW kể từ Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Leu Moldova = 78.7466 Won Hàn Quốc
tối thiểu trên
1 Leu Moldova = 70.0433 Won Hàn Quốc
Date | MDL/KRW |
---|---|
77.1994 | |
77.9447 | |
77.1680 | |
77.0261 | |
77.2396 | |
76.8151 | |
77.6189 | |
77.2908 | |
78.7466 | |
76.8304 | |
77.1247 | |
75.8232 | |
75.3539 | |
74.3837 | |
75.4003 | |
74.8517 | |
74.8661 | |
75.0248 | |
74.8165 | |
75.3795 | |
75.6892 | |
74.8560 | |
75.0705 | |
73.8966 | |
73.6675 | |
73.9146 | |
74.4163 | |
74.4276 | |
73.0679 | |
72.5144 | |
73.7181 | |
72.1131 | |
74.3540 | |
73.8198 | |
74.6873 | |
74.0377 | |
74.4927 | |
73.8033 | |
73.7167 | |
73.8392 | |
74.2833 | |
74.3694 | |
75.4617 | |
76.1995 | |
74.3258 | |
72.3628 | |
73.4069 | |
70.1226 | |
71.2195 | |
71.3515 | |
72.5809 | |
71.7258 | |
72.2705 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Leu Moldova MDL | MDL | KRW | 77.20 Won Hàn Quốc KRW |
2 Leu Moldova MDL | MDL | KRW | 154.40 Won Hàn Quốc KRW |
3 Leu Moldova MDL | MDL | KRW | 231.60 Won Hàn Quốc KRW |
4 Leu Moldova MDL | MDL | KRW | 308.80 Won Hàn Quốc KRW |
5 Leu Moldova MDL | MDL | KRW | 386.00 Won Hàn Quốc KRW |
10 Leu Moldova MDL | MDL | KRW | 771.99 Won Hàn Quốc KRW |
15 Leu Moldova MDL | MDL | KRW | 1 157.99 Won Hàn Quốc KRW |
20 Leu Moldova MDL | MDL | KRW | 1 543.99 Won Hàn Quốc KRW |
25 Leu Moldova MDL | MDL | KRW | 1 929.99 Won Hàn Quốc KRW |
100 Leu Moldova MDL | MDL | KRW | 7 719.94 Won Hàn Quốc KRW |
500 Leu Moldova MDL | MDL | KRW | 38 599.70 Won Hàn Quốc KRW |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Yên Nhật | JPY |
Won Triều Tiên | KPW |
Ringgit Malaysia | MYR |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.